Phớt NOK loại IDI và ISI có hình chữ U và là một trong những loại phớt đặc biệt dùng cho cổ trục xi lanh Rod Seal. IDI là thiết kế tiết diện lớn, phù hợp với yêu cầu áp suất lớn. Phớt này sử dụng là loại phớt làm từ nhựa PU có khả năng chống mài mòn và bịt kín tuyệt vời, đồng thời có khả năng chống trượt trung bình. Nó không thể được cài đặt trong một rãnh tích hợp.
Thông tin phớt NOK IDI ISI
Tên sản phẩm | Phớt cổ trục xi lanh Rod seal NOK IDI ISI |
Chất liệu | Nhựa PU chịu mài mòn, chịu áp tốt |
Kiểu loại phớt | IDI, ISI |
Độ cứng | 70~90 Shore A |
Tốc độ | ≤1m/s |
Nhiệt độ làm việc | -35℃~+100℃ |
Chịu áp suất | ≤35Mpa |
Thương hiệu | NOK |
Môi trường sử dụng | Ô tô, thiết bị điện, vòng bi, máy bơm, xi lanh.. |
Đặc tính vật liệu | Chịu lực tốt, chống va đập, biến dạng nén nhỏ, chịu dầu |
Tính năng của phớt NOK IDI ISI:
- Thích hợp để sử dụng làm bộ phận làm kín cho hệ thống làm kín cổ trục của xi lanh thủy lực
- Khả năng chịu áp suất cao và ổn định áp suất dưới tải áp suất.
- Vòng đệm có tính dẫn nhiệt tốt.
- Hiệu suất chịu lực tốt, rò rỉ nhỏ và đảm bảo chức năng bơm của xi lanh ổn định.
- Khả năng chống mài mòn cao và ma sát thấp, sẽ không gây ra hiện tượng mút chặt của hệ thống dầu
Sản phẩm liên quan
Danh sách phớt NOK ISI
Tên sản phẩm kích thước | Tên sản phẩm và kích thước |
ISI-FU0212-K020*28*5-NOK-JAPAN | ISI-FU0880-K071*81*6-NOK-JAPAN |
ISI-FU0276-K0 025*33*5-NOK-JAPAN | ISI-FU0901-K2 75*85*6-NOK-JAPAN |
ISI-FU0357-K030*40*6-NOK-JAPAN | ISI-FU0939-K2 80*90*6-NOK-JAPAN |
ISI-FU0424-K0 35*45*6-NOK-JAPAN | ISI-FU0984-K4 85*100*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0497-K7 40*50*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1024-K590*105*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0567-K0 45*55*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1021-K0 90*100*6-NOK-JAPAN |
ISI-FU0572-K0 45*56*7-NOK-JAPAN | ISI-FU1051-K495*110*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0619-K0 50*60*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1082-K2 100*115*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0679-K053*63*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1125-K3 105*120*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0694-K0 55*65*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1157-K4 110*125*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0722-K0 56*66*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1179-K0 0112*125*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0746-K6 60*70*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1195-K1 115*130*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0755-F0 60*75*12-NOK-JAPAN | ISI-FU1205-K0 118*133*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0750-K0 60*71*7-NOK-JAPAN | ISI-FU1220-K2 120*135*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0786-K063*73*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1252-K0 0125*140*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0809-K2 65*75*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1280-K0 0130*145*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0828-K0 67*77*6-NOK-JAPAN | ISI-FU1323-K0 140*155*9-NOK-JAPAN |
ISI-FU0849-K670*80*6-NOK-JAPAN | IUI-FU02990-Z0A 110*130*10-NOK-JAPAN |
Danh sách phớt NOK IDI
Tên sản phẩm và kích thước | Tên sản phẩm và kích thước |
IDI-FU0150-F0 16*24*5-NOK-JAPAN | IDI-FU0753-F1 60*75*9-NOK-JAPAN |
IDI-FU0279-F025*35*6-NOK-JAPAN | IDI-FU0754-F0 60*75*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0288-F025*38*10-NOK-JAPAN | IDI-FU0756-F0 060*76*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0358-F1 30*40*7-NOK-JAPAN | IDI-FU0761-F060*80*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU0359-F1 30*40*8-NOK-JAPAN | IDI-FU0810-F0 65*75*8-NOK-JAPAN |
IDI-FU0364-F0 30*43*10-NOK-JAPAN | IDI-FU2074-F1 65*78*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU2055-F0 32*42*6-NOK-JAPAN | IDI-FU0815-F3 65*80*9-NOK-JAPAN |
IDI-FU0404-F0 32*48*10-NOK-JAPAN | IDI-FU0816-F0 65*80*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU1922-F0 35*45*7-NOK-JAPAN | IDI-FU0819-F0 65*85*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU0427-F3 35*45*8-NOK-JAPAN | IDI-FU0850-F0 10*80*8-NOK-JAPAN |
DI-FU0436-F0 35*50*9-NOK-JAPAN | IDI-FU2088-F170*83*10-NOK-JAPAN |
DI-FU0437-F0 35*50*10-NOK-JAPAN | IDI-FU0857-F3 70*85*9-NOK-JAPAN |
IDI-FU2240-F0 38*48*6-NOK-JAPAN | IDI-FU0858-F0 70*85*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0498-F1 40*50*8-NOK-JAPAN | IDI-FU0862-F0 70*90*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU0504-F0 40*55*9-NOK-JAPAN | IDI-FU0903-F0 75*85*8-NOK-JAPAN |
IDI-FU0505-F0 40*55*10-NOK-JAPAN | IDI-FU2227-F0 75*88*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0514-F0 40*60*12-NOK-JAPAN | IDI-FU0906-F5 75*90*9-NOK-JAPAN |
IDI-FU0569-F3 45*55*8-NOK-JAPAN | IDI-FU0907-F075*90*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0575-F0 45*60*9-NOK-JAPAN | IDI-FU0910-F0 75*95*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU0577-F0 45*60*10-NOK-JAPAN | IDI-FU0940-F0 80*90*8-NOK-JAPAN |
IDI-FU0583-F0 45*65*12-NOK-JAPAN | IDI-FU2107-F1 80*93*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0620-F2 50*60*8-NOK-JAPAN | IDI-FU0942-F4 80*95*9-NOK-JAPAN |
IDI-FU1925-F1 1 50*63*10-NOK-JAPAN | IDI-FU0943-F2 80*95*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0630-F0 50*65*9-NOK-JAPAN | IDI-FU0948-F2 80*100*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU0631-F0 50*65*10-NOK-JAPAN | IDI-FU0985-F1 85*100*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0639-F0 50*70*12-NOK-JAPAN | IDI-FU0989-F2 185*105*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU0696-F2 55*65*8-NOK-JAPAN | IDI-FU0990-F0 85*105*15-NOK-JAPAN |
IDI-FU1995-F1 55*68*10-NOK-JAPAN | IDI-FU1025-F290*105*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0700-F0 55*70*9-NOK-JAPAN | IDI-FU1030-F2 90*110*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU0701-F0 55*70*10-NOK-JAPAN | IDI-FU1052-F1 195*110*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0704-F0 55*71*12-NOK-JAPAN | IDI-FU1056-F3 95*115*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU0708-F0 55*75*12-NOK-JAPAN | IDI-FU1057-F0 95*115*15-NOK-JAPAN |
IDI-FU0723-F0 56*66*8-NOK-JAPAN | IDI-FU1083-F2 100*115*10-NOK-JAPAN |
IDI-FU0747-F0 60*70*8-NOK-JAPAN | IDI-FU1089-F3 100*120*12-NOK-JAPAN |
IDI-FU2097-F1 60*73*10-NOK-JAPAN | IDI-FU1091-F0 100*120*15-NOK-JAPAN |
Thời gian giao hàng phớt thủy lực NOK
Giao hàng ngay trong ngày đối với các sản phẩm phớt thủy lực NOK các loại như ISI, IDI, ODI, UPI dùng cho cổ trục xi lanh và piston…đáp ứng được các đơn hàng cần gấp. Nếu hàng không có tồn kho ở kho hà nội hoặc sài gòn, chúng tôi sẽ chuyển phát nhanh theo yêu cầu của khách hàng từ các kho khác. Vui lòng liên hệ khi có nhu cầu.