Dây dẫn hướng RYT được đóng gói ở dạng cuộn 10m, 30m, 50m 1 cuộn. Vì thế nó có thể được cắt theo kích thước của các đường kính xi lanh thủy lực để làm các bạc đệm, vòng đệm dẫn hướng cho piston và ty. Nó có tác dụng ngăn cản bụi bẩn, là vòng đệm chịu mài mòn chính để bảo vệ các chi tiết khác trong hệ thống thủy lực như gioăng phớt xi lanh thủy lực…
Kích thước dẫn hướng RYT
Quy cách | Quy cách | Quy cách | Vật liệu |
Dẫn hướng RYT 6*1.5 | Dẫn hướng RYT 10*2.5 | Dẫn hướng RYT 40*3 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 8*1.5 | Dẫn hướng RYT 12*2.5 | Dẫn hướng RYT 9.5*3.5 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 4*2 | Dẫn hướng RYT 15*2.5 | Dẫn hướng RYT 15*3.5 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 5*2 | Dẫn hướng RYT 20*2.5 | Dẫn hướng RYT 20*3.5 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 6*2 | Dẫn hướng RYT 25*2.5 | Dẫn hướng RYT 30*3.5 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 8*2 | Dẫn hướng RYT 30*2.5 | Dẫn hướng RYT 4*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 10*2 | Dẫn hướng RYT 35*2.5 | Dẫn hướng RYT 6*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 12*2 | Dẫn hướng RYT 9.5*3 | Dẫn hướng RYT 8*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 15*2 | Dẫn hướng RYT 10*3 | Dẫn hướng RYT 9.5*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 20*2 | Dẫn hướng RYT 12*3 | Dẫn hướng RYT 10*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 4*2.5 | Dẫn hướng RYT 12.7*3 | Dẫn hướng RYT 12*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 5*2.5 | Dẫn hướng RYT 15*3 | Dẫn hướng RYT 15*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 6*2.5 | Dẫn hướng RYT 20*3 | Dẫn hướng RYT 20*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 8*2.5 | Dẫn hướng RYT 25*3 | Dẫn hướng RYT 25*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 9*2.5 | Dẫn hướng RYT 30*3 | Dẫn hướng RYT 30*4 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 9.5*2.5 | Dẫn hướng RYT 35*3 | Dẫn hướng RYT 5*4.5 | Phíp phenolic |
Dẫn hướng RYT 7*4.5 | Phíp phenolic | ||
Quy cách | Quy cách | Quy cách | Vật liệu |
Dẫn hướng RYT 80*85*7.9 | Dẫn hướng RYT 95*100*9.5 | Nhựa PTFE | |
Dẫn hướng RYT 85*90*7.9 | Dẫn hướng RYT 100*105*9.5 | Nhựa PTFE | |
Dẫn hướng RYT 65*70*9.5 | Dẫn hướng RYT 120*125*9.5 | Nhựa PTFE | |
Dẫn hướng RYT 70*75*9.5 | Dẫn hướng RYT 100*105*15 | Nhựa PTFE | |
Dẫn hướng RYT 75*80*9.5 | Dẫn hướng RYT 105*110*15 | Nhựa PTFE | |
Dẫn hướng RYT 80*85*9.5 | Dẫn hướng RYT 100*115*15 | Nhựa PTFE | |
Dẫn hướng RYT 85*90*9.5 | Dẫn hướng RYT 120*115*15 | Nhựa PTFE | |
Dẫn hướng RYT 90*95*9.5 | Dẫn hướng RYT 125*120*15 | Nhựa PTFE | |
Quy cách | Quy cách | Quy cách | Vật liệu |
Dẫn hướng WR RYT 8.1*2 | Dẫn hướng WR RYT 20*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 40*3 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 8*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 25*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 12.7*3.18 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 10*2 | Dẫn hướng WR RYT 30*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 25.4*3.18 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 10*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 40*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 31.75*3.17 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 15*2 | Dẫn hướng WR RYT 50*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 20*3.5 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 20*2 | Dẫn hướng WR RYT 5*3 | Dẫn hướng WR RYT 25*3.5 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 5*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 8*3 | Dẫn hướng WR RYT 30*3.5 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 5.6*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 9.7*3 | Dẫn hướng WR RYT 9.7*4 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 6.3*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 10*3 | Dẫn hướng WR RYT 10*4 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 6*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 12.7*3 | Dẫn hướng WR RYT 15*4 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 8.1*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 15*3 | Dẫn hướng WR RYT 20*4 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 9.5*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 20*3 | Dẫn hướng WR RYT 25*4 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 9.7*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 25*3 | Dẫn hướng WR RYT 30*4 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 12.7*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 30*3 | Dẫn hướng WR RYT 40*4 | Gỗ phíp phenolic |
Dẫn hướng WR RYT 15*2.5 | Dẫn hướng WR RYT 35*3 | Dẫn hướng WR RYT 45*4 | Gỗ phíp phenolic |
Thông tin Dây dẫn hướng RYT chất liệu Teflon, Phíp Wearing
Vật liệu | Phíp vải phenolic, Nhựa ptfe chịu mài mòn. |
Hình dạng vòng dẫn hướng | Hình dẹt cắt chéo. |
Kích thước | Nhiều loại kích thước, cắt lẻ theo yêu cầu. |
Chịu nhiệt | từ -60 độ C tới 250 độ C, phụ thuộc nguyên liệu làm vòng bạc dẫn hướng |
Màu sắc | Trắng, đen, đỏ, vàng, xanh… |
Đặc tính vật liệu | Chịu nhiệt, chịu dầu, làm kín, đàn hồi, chịu hóa chất… |
Quy cách đóng gói | Đóng gói theo túi hoặc theo mét dài |
Sản phẩm liên quan
Thời gian giao hàng bạc dẫn hướng, vòng dẫn hướng phíp wear ring
Giao hàng ngay trong ngày với các loại phíp dẫn hướng WR, dẫn hướng RYT, dẫn hướng PTFE. Nếu cần thêm các chi tiết phụ tùng khác liên quan tới gioăng phớt thủy lực, gioăng phớt khí nén quý khách vui lòng liên hệ để nhận báo giá và giao hàng.
Danh sách sản phẩm vật tư phụ kiện xi lanh thủy lực
Gioăng phớt thủy lực
Gioăng phớt thủy lực
Gioăng phớt thủy lực
Long đền dầu 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 27, 30 (Bonded Seal)
Gioăng phớt thủy lực
Phớt ben piston, rod đường kính trục D10, D11, D12, D13, D14, D15 UN DingZing
Gioăng phớt thủy lực
Phớt ben piston, rod đường kính trục D4, D5, D6, D7, D8, D9 UN DingZing