Gioăng oring chịu dầu NBR được làm từ cao su Nitrile rubber , còn được gọi là Buna-N, là một trong những gioăng cao su đàn hồi làm kín được sử dụng phổ biến nhất do khả năng chống lại nhiên liệu và chất bôi trơn có nguồn gốc từ dầu mỏ và giá thành tương đối thấp. Gioăng có khả năng hoạt động trong nhiệt độ 120 độ C, chịu được một số hóa chất nhẹ.
Tóm tắt
ToggleĐặc tính và kích thước của gioăng oring chịu dầu NBR
Chất liệu | Cao su chịu dầu Nitrile rubber |
Nhiệt độ làm việc | -35 độ C tới 120 độ C |
Tiêu chuẩn kích thước Oring NBR | JIS, AS568 |
Hóa chất | Chịu dầu thực vật, axit loãng, mỡ silicone… |
Đặc tính vật liệu | Mềm, đàn hồi, chịu mài mòn. |
Cường độ chịu kéo của oring NBR 70 shore A | 16.5MPa |
Cường độ kéo dài | 263% |
Tỉ trọng | 1,25g/Cm3 |
Màu sắc | Đen |
Độ cứng | từ 70 shore A tới 90 shore A |
Sản phẩm liên quan
Danh sách gioăng oring chịu dầu NBR
Quý khách sử dụng chức năng tìm kiếm theo tên gioăng oring và kích thước, đường kính trong của gioăng oring (d mm), đường kính ngoài của gioăng oring (D mm) hoặc độ dày thân oring (H mm) để tìm kiếm sản phẩm mình cần.
STT | Gioăng oring | Id (mm) | OD (mm) | Thân gioăng CS mm |
---|---|---|---|---|
1 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 0.7x2.7x1mm | 0.7 | 2.7 | 1 |
2 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 1x3.6x1.3mm | 1 | 3.6 | 1.3 |
3 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 4.7x7.5x2.6mm | 4.7 | 7.5 | 2.6 |
4 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 1.4x4.4x1.5mm | 1.4 | 4.4 | 1.5 |
5 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 6x9.3x1.8mm | 6 | 9.3 | 1.8 |
6 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 7.6x10x2.6mm | 7.6 | 10 | 2.6 |
7 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 1.8x5.3x1.8mm | 1.8 | 5.3 | 1.8 |
8 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 2.5x6.1x2.6mm | 2.5 | 6.1 | 2.6 |
9 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 2.9x6.4x1.8mm | 2.9 | 6.4 | 1.8 |
10 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 3.6x7.2x2.6mm | 3.6 | 7.2 | 2.6 |
11 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 4.4x8x1.8mm | 4.4 | 8 | 1.8 |
12 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 5.2x8.8x3.5mm | 5.2 | 8.8 | 3.5 |
13 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 6x9.6x2.6mm | 6 | 9.6 | 2.6 |
14 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 7.6x11x1.8mm | 7.6 | 11 | 1.8 |
15 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 8.9x12x1.4mm | 8.9 | 12 | 1.4 |
16 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 9.2x12x2.6mm | 9.2 | 12 | 2.6 |
17 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 10x14x1.8mm | 10 | 14 | 1.8 |
18 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 10x14.3x3.5mm | 10 | 14.3 | 3.5 |
19 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 12x15.9x2.6mm | 12 | 15.9 | 2.6 |
20 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 14x17.5x1.8mm | 14 | 17.5 | 1.8 |
21 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 15x19.1x1.6mm | 15 | 19.1 | 1.6 |
22 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 17x20.7x3.5mm | 17 | 20.7 | 3.5 |
23 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 18x22.3x2.6mm | 18 | 22.3 | 2.6 |
24 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 20x23.9x1.8mm | 20 | 23.9 | 1.8 |
25 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 21x25.5x1.6mm | 21 | 25.5 | 1.6 |
26 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 23x27x1.8mm | 23 | 27 | 1.8 |
27 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 25x28.6x3.5mm | 25 | 28.6 | 3.5 |
28 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 26x30.2x2.6mm | 26 | 30.2 | 2.6 |
29 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 28x31.8x1.8mm | 28 | 31.8 | 1.8 |
30 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.8x33.4x5.3mm | 29.8 | 33.4 | 5.3 |
31 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 31.4x35x1.8mm | 31.4 | 35 | 1.8 |
32 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 33x36.6x3.5mm | 33 | 36.6 | 3.5 |
33 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.6x38.2x2.6mm | 34.6 | 38.2 | 2.6 |
34 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 37.8x41.3x1.8mm | 37.8 | 41.3 | 1.8 |
35 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 41x44.5x2mm | 41 | 44.5 | 2 |
36 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 44.1x47.7x5.3mm | 44.1 | 47.7 | 5.3 |
37 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 47.3x50.9x3.5mm | 47.3 | 50.9 | 3.5 |
38 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 50.5x54x2.6mm | 50.5 | 54 | 2.6 |
39 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 53.7x57.2x1.8mm | 53.7 | 57.2 | 1.8 |
40 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 56.8x60.4x2.1mm | 56.8 | 60.4 | 2.1 |
41 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 60x63.6x5.3mm | 60 | 63.6 | 5.3 |
42 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 63.2x66.7x3.5mm | 63.2 | 66.7 | 3.5 |
43 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 66.4x69.9x2.6mm | 66.4 | 69.9 | 2.6 |
44 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69.5x73.1x1.8mm | 69.5 | 73.1 | 1.8 |
45 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 72.7x76.3x5.3mm | 72.7 | 76.3 | 5.3 |
46 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 75.9x79.4x3.5mm | 75.9 | 79.4 | 3.5 |
47 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 82.2x85.8x2.6mm | 82.2 | 85.8 | 2.6 |
48 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 88.6x92.1x1.8mm | 88.6 | 92.1 | 1.8 |
49 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 94.9x98.5x2.2mm | 94.9 | 98.5 | 2.2 |
50 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 101x104x5.3mm | 101 | 104 | 5.3 |
51 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 107x111x3.5mm | 107 | 111 | 3.5 |
52 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 114x117x2.6mm | 114 | 117 | 2.6 |
53 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 120x123x1.8mm | 120 | 123 | 1.8 |
54 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 126x130x2.5mm | 126 | 130 | 2.5 |
55 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 133x136x5.3mm | 133 | 136 | 5.3 |
56 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 11.8x15.8x3.5mm | 11.8 | 15.8 | 3.5 |
57 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 13.4x17.6x2.6mm | 13.4 | 17.6 | 2.6 |
58 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 16.3x20.7x1.8mm | 16.3 | 20.7 | 1.8 |
59 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 17.9x22.8x2.5mm | 17.9 | 22.8 | 2.5 |
60 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 19.1x24.1x5.3mm | 19.1 | 24.1 | 5.3 |
61 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 1.24x6.48x3.5mm | 1.24 | 6.48 | 3.5 |
62 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 2.06x7.3x2.6mm | 2.06 | 7.3 | 2.6 |
63 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 2.84x8.08x1.8mm | 2.84 | 8.08 | 1.8 |
64 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 3.63x8.87x5.3mm | 3.63 | 8.87 | 5.3 |
65 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 4.42x9.66x3.5mm | 4.42 | 9.66 | 3.5 |
66 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 5.23x10.4x2.6mm | 5.23 | 10.4 | 2.6 |
67 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 6.02x11.2x3mm | 6.02 | 11.2 | 3 |
68 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 7.59x12.8x1.8mm | 7.59 | 12.8 | 1.8 |
69 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 9.19x14.4x5.3mm | 9.19 | 14.4 | 5.3 |
70 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 10.7x16x3.5mm | 10.7 | 16 | 3.5 |
71 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 12.3x17.6x2.6mm | 12.3 | 17.6 | 2.6 |
72 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 13.9x19.1x3mm | 13.9 | 19.1 | 3 |
73 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 15.5x20.7x1.8mm | 15.5 | 20.7 | 1.8 |
74 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 17.1x22.3x5.3mm | 17.1 | 22.3 | 5.3 |
75 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 18.7x23.9x3.5mm | 18.7 | 23.9 | 3.5 |
76 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 20.2x25.5x3mm | 20.2 | 25.5 | 3 |
77 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 21.8x27.1x2.6mm | 21.8 | 27.1 | 2.6 |
78 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 23.4x28.7x1.8mm | 23.4 | 28.7 | 1.8 |
79 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 25x30.3x5.3mm | 25 | 30.3 | 5.3 |
80 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 26.6x31.8x3.5mm | 26.6 | 31.8 | 3.5 |
81 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 28.2x33.4x3mm | 28.2 | 33.4 | 3 |
82 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.8x35x2.6mm | 29.8 | 35 | 2.6 |
83 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 31.4x36.6x1.8mm | 31.4 | 36.6 | 1.8 |
84 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 32.9x38.2x5.3mm | 32.9 | 38.2 | 5.3 |
85 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.5x39.8x3.5mm | 34.5 | 39.8 | 3.5 |
86 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 36.1x41.4x2.6mm | 36.1 | 41.4 | 2.6 |
87 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 37.7x43x1.8mm | 37.7 | 43 | 1.8 |
88 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 39.3x44.5x5.3mm | 39.3 | 44.5 | 5.3 |
89 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 40.9x46.1x3.5mm | 40.9 | 46.1 | 3.5 |
90 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 42.5x47.7x3mm | 42.5 | 47.7 | 3 |
91 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 44.1x49.3x2.6mm | 44.1 | 49.3 | 2.6 |
92 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 45.6x50.9x1.8mm | 45.6 | 50.9 | 1.8 |
93 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 47.2x52.5x5.3mm | 47.2 | 52.5 | 5.3 |
94 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 48.9x54.1x3.5mm | 48.9 | 54.1 | 3.5 |
95 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 50.4x55.7x2.6mm | 50.4 | 55.7 | 2.6 |
96 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 52x57.3x1.8mm | 52 | 57.3 | 1.8 |
97 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 53.6x58.8x5.3mm | 53.6 | 58.8 | 5.3 |
98 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 55.2x60.4x3.5mm | 55.2 | 60.4 | 3.5 |
99 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 56.8x62x2.6mm | 56.8 | 62 | 2.6 |
100 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 58.4x63.6x1.8mm | 58.4 | 63.6 | 1.8 |
101 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 59.9x65.2x5.3mm | 59.9 | 65.2 | 5.3 |
102 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 61.6x66.8x7mm | 61.6 | 66.8 | 7 |
103 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 63.1x68.4x3mm | 63.1 | 68.4 | 3 |
104 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 64.7x70x3.5mm | 64.7 | 70 | 3.5 |
105 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 66.3x71.5x2.6mm | 66.3 | 71.5 | 2.6 |
106 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 67.9x73.1x1.8mm | 67.9 | 73.1 | 1.8 |
107 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69.5x74.7x3.5mm | 69.5 | 74.7 | 3.5 |
108 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 71.1x76.3x2.6mm | 71.1 | 76.3 | 2.6 |
109 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 72.6x77.9x5.3mm | 72.6 | 77.9 | 5.3 |
110 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 75.8x81.1x7mm | 75.8 | 81.1 | 7 |
111 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 82.2x87.4x3mm | 82.2 | 87.4 | 3 |
112 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 88.5x93.8x3.5mm | 88.5 | 93.8 | 3.5 |
113 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 94.9x100x2.6mm | 94.9 | 100 | 2.6 |
114 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 101x106x1.8mm | 101 | 106 | 1.8 |
115 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 107x112x2.6mm | 107 | 112 | 2.6 |
116 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 113x119x5.3mm | 113 | 119 | 5.3 |
117 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 120x125x7mm | 120 | 125 | 7 |
118 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 126x131x3.5mm | 126 | 131 | 3.5 |
119 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 133x138x2.6mm | 133 | 138 | 2.6 |
120 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 139x144x1.8mm | 139 | 144 | 1.8 |
121 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 145x150x2.6mm | 145 | 150 | 2.6 |
122 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 152x157x3mm | 152 | 157 | 3 |
123 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 158x163x5.3mm | 158 | 163 | 5.3 |
124 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 164x170x7mm | 164 | 170 | 7 |
125 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 171x176x3.5mm | 171 | 176 | 3.5 |
126 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 177x182x2.6mm | 177 | 182 | 2.6 |
127 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 183x189x1.8mm | 183 | 189 | 1.8 |
128 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 190x195x2.6mm | 190 | 195 | 2.6 |
129 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 196x201x5.3mm | 196 | 201 | 5.3 |
130 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 202x208x7mm | 202 | 208 | 7 |
131 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 209x214x3.5mm | 209 | 214 | 3.5 |
132 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 215x220x2.6mm | 215 | 220 | 2.6 |
133 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 221x227x1.8mm | 221 | 227 | 1.8 |
134 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 228x233x2.6mm | 228 | 233 | 2.6 |
135 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 234x239x5.3mm | 234 | 239 | 5.3 |
136 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 240x246x7mm | 240 | 246 | 7 |
137 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 247x252x3.5mm | 247 | 252 | 3.5 |
138 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 21.9x27.8x2.6mm | 21.9 | 27.8 | 2.6 |
139 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 23.4x29.3x1.8mm | 23.4 | 29.3 | 1.8 |
140 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 25x30.9x2.6mm | 25 | 30.9 | 2.6 |
141 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 26.5x32.4x3mm | 26.5 | 32.4 | 3 |
142 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.7x35.6x5.3mm | 29.7 | 35.6 | 5.3 |
143 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.4x40.3x7mm | 34.4 | 40.3 | 7 |
144 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 37.4x43.4x3.5mm | 37.4 | 43.4 | 3.5 |
145 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 43.6x49.6x2.6mm | 43.6 | 49.6 | 2.6 |
146 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 53x59x1.8mm | 53 | 59 | 1.8 |
147 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 59.3x65.3x2.6mm | 59.3 | 65.3 | 2.6 |
148 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 4.34x11.4x5.3mm | 4.34 | 11.4 | 5.3 |
149 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 5.94x13x7mm | 5.94 | 13 | 7 |
150 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 7.52x14.5x3.5mm | 7.52 | 14.5 | 3.5 |
151 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 9.12x16.1x2.6mm | 9.12 | 16.1 | 2.6 |
152 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 10.6x17.7x1.8mm | 10.6 | 17.7 | 1.8 |
153 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 12.2x19.3x2.6mm | 12.2 | 19.3 | 2.6 |
154 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 13.8x20.9x3mm | 13.8 | 20.9 | 3 |
155 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 15.4x22.5x5.3mm | 15.4 | 22.5 | 5.3 |
156 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 17x24.1x7mm | 17 | 24.1 | 7 |
157 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 18.6x25.7x3.5mm | 18.6 | 25.7 | 3.5 |
158 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 20.2x27.2x2.6mm | 20.2 | 27.2 | 2.6 |
159 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 21.8x28.8x1.8mm | 21.8 | 28.8 | 1.8 |
160 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 23.3x30.4x2.6mm | 23.3 | 30.4 | 2.6 |
161 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 24.9x32x5.3mm | 24.9 | 32 | 5.3 |
162 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 26.5x33.6x7mm | 26.5 | 33.6 | 7 |
163 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 28.1x35.2x3.5mm | 28.1 | 35.2 | 3.5 |
164 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.7x36.8x2.6mm | 29.7 | 36.8 | 2.6 |
165 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 31.3x38.4x1.8mm | 31.3 | 38.4 | 1.8 |
166 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 32.9x39.9x2.6mm | 32.9 | 39.9 | 2.6 |
167 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.5x41.5x5.3mm | 34.5 | 41.5 | 5.3 |
168 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 36x43.1x7mm | 36 | 43.1 | 7 |
169 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 37.6x44.7x3.5mm | 37.6 | 44.7 | 3.5 |
170 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 40.8x47.9x2.6mm | 40.8 | 47.9 | 2.6 |
171 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 44x51.1x1.8mm | 44 | 51.1 | 1.8 |
172 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 47.2x54.2x2.6mm | 47.2 | 54.2 | 2.6 |
173 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 50.3x57.4x5.3mm | 50.3 | 57.4 | 5.3 |
174 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 53.5x60.6x7mm | 53.5 | 60.6 | 7 |
175 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 56.7x63.8x3.5mm | 56.7 | 63.8 | 3.5 |
176 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 59.9x66.9x2.6mm | 59.9 | 66.9 | 2.6 |
177 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 63x70.1x1.8mm | 63 | 70.1 | 1.8 |
178 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 66.2x73.3x2.6mm | 66.2 | 73.3 | 2.6 |
179 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69.4x76.5x5.3mm | 69.4 | 76.5 | 5.3 |
180 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 72.6x79.6x7mm | 72.6 | 79.6 | 7 |
181 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 75.7x82.8x3.5mm | 75.7 | 82.8 | 3.5 |
182 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 78.9x86x2.6mm | 78.9 | 86 | 2.6 |
183 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 82.1x89.2x1.8mm | 82.1 | 89.2 | 1.8 |
184 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 85.3x92.3x5.3mm | 85.3 | 92.3 | 5.3 |
185 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 88.4x95.5x7mm | 88.4 | 95.5 | 7 |
186 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 91.6x98.7x3.5mm | 91.6 | 98.7 | 3.5 |
187 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 94.8x101x2.6mm | 94.8 | 101 | 2.6 |
188 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 98x105x1.8mm | 98 | 105 | 1.8 |
189 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 101x108x5.3mm | 101 | 108 | 5.3 |
190 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 104x111x7mm | 104 | 111 | 7 |
191 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 107x114x3.5mm | 107 | 114 | 3.5 |
192 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 110x117x5.3mm | 110 | 117 | 5.3 |
193 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 113x120x7mm | 113 | 120 | 7 |
194 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 117x124x3.5mm | 117 | 124 | 3.5 |
195 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 120x127x2.6mm | 120 | 127 | 2.6 |
196 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 123x130x1.8mm | 123 | 130 | 1.8 |
197 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 126x133x5.3mm | 126 | 133 | 5.3 |
198 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 129x136x7mm | 129 | 136 | 7 |
199 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 132x140x3.5mm | 132 | 140 | 3.5 |
200 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 136x143x5.3mm | 136 | 143 | 5.3 |
201 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 139x146x7mm | 139 | 146 | 7 |
202 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 142x149x3.5mm | 142 | 149 | 3.5 |
203 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 145x152x2.6mm | 145 | 152 | 2.6 |
204 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 148x155x1.8mm | 148 | 155 | 1.8 |
205 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 151x159x5.3mm | 151 | 159 | 5.3 |
206 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 158x165.4x7mm | 158 | 165.4 | 7 |
207 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 164x171.7x3.5mm | 164 | 171.7 | 3.5 |
208 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 171x178.1x5.3mm | 171 | 178.1 | 5.3 |
209 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 177x184.4x7mm | 177 | 184.4 | 7 |
210 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 183x190.8x3.5mm | 183 | 190.8 | 3.5 |
211 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 190x197.1x2.6mm | 190 | 197.1 | 2.6 |
212 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 196x203.5x1.8mm | 196 | 203.5 | 1.8 |
213 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 202x209.8x5.3mm | 202 | 209.8 | 5.3 |
214 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 209x216.2x7mm | 209 | 216.2 | 7 |
215 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 215x222.5x3.5mm | 215 | 222.5 | 3.5 |
216 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 221.8x228.9x5.3mm | 221.8 | 228.9 | 5.3 |
217 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 228.1x235.2x7mm | 228.1 | 235.2 | 7 |
218 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 234.5x241.6x3.5mm | 234.5 | 241.6 | 3.5 |
219 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 240.8x247.9x2.6mm | 240.8 | 247.9 | 2.6 |
220 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 247.2x254.3x1.8mm | 247.2 | 254.3 | 1.8 |
221 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 253.5x260.6x5.3mm | 253.5 | 260.6 | 5.3 |
222 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 266.2x273.3x7mm | 266.2 | 273.3 | 7 |
223 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 278.9x286x3.5mm | 278.9 | 286 | 3.5 |
224 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 291.6x298.7x5.3mm | 291.6 | 298.7 | 5.3 |
225 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 304.3x311.4x7mm | 304.3 | 311.4 | 7 |
226 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 329.7x336.8x3.5mm | 329.7 | 336.8 | 3.5 |
227 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 355.1x362.2x2.6mm | 355.1 | 362.2 | 2.6 |
228 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 380.5x387.6x1.8mm | 380.5 | 387.6 | 1.8 |
229 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 405.2x412.3x5.3mm | 405.2 | 412.3 | 5.3 |
230 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 430.6x437.7x7mm | 430.6 | 437.7 | 7 |
231 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 456x463.1x3.5mm | 456 | 463.1 | 3.5 |
232 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 10.46x21.12x5.3mm | 10.46 | 21.12 | 5.3 |
233 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 12.07x22.73x7mm | 12.07 | 22.73 | 7 |
234 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 13.64x24.3x3.5mm | 13.64 | 24.3 | 3.5 |
235 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 15.24x25.9x2.6mm | 15.24 | 25.9 | 2.6 |
236 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 16.81x27.47x1.8mm | 16.81 | 27.47 | 1.8 |
237 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 18.42x29.08x5.3mm | 18.42 | 29.08 | 5.3 |
238 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 19.99x30.65x7mm | 19.99 | 30.65 | 7 |
239 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 21.59x32.25x3.5mm | 21.59 | 32.25 | 3.5 |
240 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 23.16x33.82x5.3mm | 23.16 | 33.82 | 5.3 |
241 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 24.77x35.43x7mm | 24.77 | 35.43 | 7 |
242 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 26.34x37x3.5mm | 26.34 | 37 | 3.5 |
243 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 27.94x38.6x2.6mm | 27.94 | 38.6 | 2.6 |
244 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.51x40.17x1.8mm | 29.51 | 40.17 | 1.8 |
245 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 31.12x41.8x5.3mm | 31.12 | 41.8 | 5.3 |
246 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 32.69x43.35x7mm | 32.69 | 43.35 | 7 |
247 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.29x44.95x3.5mm | 34.29 | 44.95 | 3.5 |
248 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 37.47x48.13x5.3mm | 37.47 | 48.13 | 5.3 |
249 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 40.64x51.3x7mm | 40.64 | 51.3 | 7 |
250 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 43.82x54.48x3.5mm | 43.82 | 54.48 | 3.5 |
251 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 47x57.65x2.6mm | 47 | 57.65 | 2.6 |
252 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 50.17x60.83x1.8mm | 50.17 | 60.83 | 1.8 |
253 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 53.34x64x5.3mm | 53.34 | 64 | 5.3 |
254 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 56.52x67.18x7mm | 56.52 | 67.18 | 7 |
255 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 59.69x70.35x3.5mm | 59.69 | 70.35 | 3.5 |
256 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 62.87x73.5x5.3mm | 62.87 | 73.5 | 5.3 |
257 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 66.04x76.7x7mm | 66.04 | 76.7 | 7 |
258 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69.22x79.88x3.5mm | 69.22 | 79.88 | 3.5 |
259 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 72.39x83.05x2.6mm | 72.39 | 83.05 | 2.6 |
260 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 75.57x86.23x1.8mm | 75.57 | 86.23 | 1.8 |
261 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 78.74x89.4x5.3mm | 78.74 | 89.4 | 5.3 |
262 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 81.92x102.5x7mm | 81.92 | 102.5 | 7 |
263 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 85.09x95.75x3.5mm | 85.09 | 95.75 | 3.5 |
264 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 88.27x98.93x5.3mm | 88.27 | 98.93 | 5.3 |
265 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 91.44x102.1x7mm | 91.44 | 102.1 | 7 |
266 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 94.62x105.2x3.5mm | 94.62 | 105.2 | 3.5 |
267 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 97.79x108.4x2.6mm | 97.79 | 108.4 | 2.6 |
268 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 100.9x111.6x5.3mm | 100.9 | 111.6 | 5.3 |
269 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 104.1x114.8x7mm | 104.1 | 114.8 | 7 |
270 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 107.3x117.9x3.5mm | 107.3 | 117.9 | 3.5 |
271 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 110.4x121.1x5.3mm | 110.4 | 121.1 | 5.3 |
272 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 113.6x124.3x7mm | 113.6 | 124.3 | 7 |
273 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 116.8x127.5x3.5mm | 116.8 | 127.5 | 3.5 |
274 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 120x130.6x2.6mm | 120 | 130.6 | 2.6 |
275 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 123.1x133.8x5.3mm | 123.1 | 133.8 | 5.3 |
276 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 126.3x137x7mm | 126.3 | 137 | 7 |
277 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 129.5x140.2x3.5mm | 129.5 | 140.2 | 3.5 |
278 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 132.7x143.3x5.3mm | 132.7 | 143.3 | 5.3 |
279 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 135.8x146.5x7mm | 135.8 | 146.5 | 7 |
280 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 139x149.7x3.5mm | 139 | 149.7 | 3.5 |
281 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 142.2x152.9x2.6mm | 142.2 | 152.9 | 2.6 |
282 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 145.4x156x5.3mm | 145.4 | 156 | 5.3 |
283 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 148.5x159.2x7mm | 148.5 | 159.2 | 7 |
284 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 151.7x162.4x3.5mm | 151.7 | 162.4 | 3.5 |
285 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 158.1x168.7x2.6mm | 158.1 | 168.7 | 2.6 |
286 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 164.4x175.1x5.3mm | 164.4 | 175.1 | 5.3 |
287 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 170.8x181.4x7mm | 170.8 | 181.4 | 7 |
288 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 177.1x187.8x3.5mm | 177.1 | 187.8 | 3.5 |
289 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 183.5x194.1x2.6mm | 183.5 | 194.1 | 2.6 |
290 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 189.8x200.5x5.3mm | 189.8 | 200.5 | 5.3 |
291 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 196.2x206.8x7mm | 196.2 | 206.8 | 7 |
292 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 202.5x213.2x3.5mm | 202.5 | 213.2 | 3.5 |
293 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 208.9x219.5x2.6mm | 208.9 | 219.5 | 2.6 |
294 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 215.2x225.9x5.3mm | 215.2 | 225.9 | 5.3 |
295 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 221.6x232.2x7mm | 221.6 | 232.2 | 7 |
296 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 227.9x238.6x3.5mm | 227.9 | 238.6 | 3.5 |
297 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 234.3x244.9x2.6mm | 234.3 | 244.9 | 2.6 |
298 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 240.6x251.3x5.3mm | 240.6 | 251.3 | 5.3 |
299 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 247x257.6x7mm | 247 | 257.6 | 7 |
300 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 253.3x264x3.5mm | 253.3 | 264 | 3.5 |
301 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 266x276.7x2.6mm | 266 | 276.7 | 2.6 |
302 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 278.7x289.4x5.3mm | 278.7 | 289.4 | 5.3 |
303 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 291.4x302.1x7mm | 291.4 | 302.1 | 7 |
304 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 304.1x314.8x3.5mm | 304.1 | 314.8 | 3.5 |
305 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 329.5x340.2x2.6mm | 329.5 | 340.2 | 2.6 |
306 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 354.9x365.6x5.3mm | 354.9 | 365.6 | 5.3 |
307 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 380.3x391x7mm | 380.3 | 391 | 7 |
308 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 405.2x415.9x3.5mm | 405.2 | 415.9 | 3.5 |
309 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 430.6x441.3x2.6mm | 430.6 | 441.3 | 2.6 |
310 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 456x466.7x5.3mm | 456 | 466.7 | 5.3 |
311 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 481.4x492x7mm | 481.4 | 492 | 7 |
312 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 506.8x517.4x3.5mm | 506.8 | 517.4 | 3.5 |
313 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 532.2x542.8x2.6mm | 532.2 | 542.8 | 2.6 |
314 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 557.6x568.2x5.3mm | 557.6 | 568.2 | 5.3 |
315 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 582.6x593.3x3.5mm | 582.6 | 593.3 | 3.5 |
316 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 608x618.7x2.6mm | 608 | 618.7 | 2.6 |
317 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 633.4x644.1x5.3mm | 633.4 | 644.1 | 5.3 |
318 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 658.8x669.5x7mm | 658.8 | 669.5 | 7 |
319 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.29x48.26x3.5mm | 34.29 | 48.26 | 3.5 |
320 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 37.47x51.44x2.6mm | 37.47 | 51.44 | 2.6 |
321 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 40.64x54.61x5.3mm | 40.64 | 54.61 | 5.3 |
322 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 43.82x57.79x3.5mm | 43.82 | 57.79 | 3.5 |
323 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 47x60.96x2.6mm | 47 | 60.96 | 2.6 |
324 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 50.17x64.14x5.3mm | 50.17 | 64.14 | 5.3 |
325 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 53.34x67.31x7mm | 53.34 | 67.31 | 7 |
326 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 56.52x70.49x3.5mm | 56.52 | 70.49 | 3.5 |
327 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 59.69x73.66x2.6mm | 59.69 | 73.66 | 2.6 |
328 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 62.87x76.84x5.3mm | 62.87 | 76.84 | 5.3 |
329 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 66.04x80.01x3.5mm | 66.04 | 80.01 | 3.5 |
330 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69.22x83.19x2.6mm | 69.22 | 83.19 | 2.6 |
331 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 72.39x86.36x5.3mm | 72.39 | 86.36 | 5.3 |
332 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 75.57x89.54x7mm | 75.57 | 89.54 | 7 |
333 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 78.74x92.71x3.5mm | 78.74 | 92.71 | 3.5 |
334 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 81.92x95.89x2.6mm | 81.92 | 95.89 | 2.6 |
335 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 85.09x99.06x5.3mm | 85.09 | 99.06 | 5.3 |
336 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 88.27x102.2x3.5mm | 88.27 | 102.2 | 3.5 |
337 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 91.44x105.4x2.6mm | 91.44 | 105.4 | 2.6 |
338 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 94.62x108.5x5.3mm | 94.62 | 108.5 | 5.3 |
339 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 97.79x111.7x7mm | 97.79 | 111.7 | 7 |
340 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 100.9x114.9x3.5mm | 100.9 | 114.9 | 3.5 |
341 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 104.1x118.1x5.3mm | 104.1 | 118.1 | 5.3 |
342 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 107.3x121.2x7mm | 107.3 | 121.2 | 7 |
343 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 110.4x124.4x3.5mm | 110.4 | 124.4 | 3.5 |
344 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 113.6x127.6x5.3mm | 113.6 | 127.6 | 5.3 |
345 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 116.8x130.8x7mm | 116.8 | 130.8 | 7 |
346 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 120x134x3.5mm | 120 | 134 | 3.5 |
347 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 123.1x137.1x5.3mm | 123.1 | 137.1 | 5.3 |
348 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 126.3x140.3x7mm | 126.3 | 140.3 | 7 |
349 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 129.5x143.5x3.5mm | 129.5 | 143.5 | 3.5 |
350 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 132.7x146.7x5.3mm | 132.7 | 146.7 | 5.3 |
351 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 135.8x149.8x7mm | 135.8 | 149.8 | 7 |
352 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 139x153x3.5mm | 139 | 153 | 3.5 |
353 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 142.2x156.2x7mm | 142.2 | 156.2 | 7 |
354 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 145.4x159.4x5.3mm | 145.4 | 159.4 | 5.3 |
355 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 148.5x162.5x7mm | 148.5 | 162.5 | 7 |
356 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 151.7x165.7x3.5mm | 151.7 | 165.7 | 3.5 |
357 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 158.1x172.1x7mm | 158.1 | 172.1 | 7 |
358 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 164.4x178.4x5.3mm | 164.4 | 178.4 | 5.3 |
359 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 170.8x184.8x7mm | 170.8 | 184.8 | 7 |
360 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 177.1x191.1x3.5mm | 177.1 | 191.1 | 3.5 |
361 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 183.5x197.5x7mm | 183.5 | 197.5 | 7 |
362 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 189.8x203.8x5.3mm | 189.8 | 203.8 | 5.3 |
363 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 196.2x210.2x7mm | 196.2 | 210.2 | 7 |
364 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 202.5x216.5x3.5mm | 202.5 | 216.5 | 3.5 |
365 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 215.2x229.2x7mm | 215.2 | 229.2 | 7 |
366 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 227.9x241.9x3.5mm | 227.9 | 241.9 | 3.5 |
367 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 240.6x254.6x5.3mm | 240.6 | 254.6 | 5.3 |
368 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 253.3x267.3x7mm | 253.3 | 267.3 | 7 |
369 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 266x280x7mm | 266 | 280 | 7 |
370 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 278.7x292.7x3.5mm | 278.7 | 292.7 | 3.5 |
371 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 291.4x305.4x5.3mm | 291.4 | 305.4 | 5.3 |
372 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 304.1x318.1x7mm | 304.1 | 318.1 | 7 |
373 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 316.8x330.8x7mm | 316.8 | 330.8 | 7 |
374 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 329.5x343.5x3.5mm | 329.5 | 343.5 | 3.5 |
375 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 342.2x356.2x5.3mm | 342.2 | 356.2 | 5.3 |
376 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 354.9x368.9x7mm | 354.9 | 368.9 | 7 |
377 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 367.6x381.6x7mm | 367.6 | 381.6 | 7 |
378 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 380.3x394.3x5.3mm | 380.3 | 394.3 | 5.3 |
379 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 393x407x7mm | 393 | 407 | 7 |
380 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 405.2x419.2x7mm | 405.2 | 419.2 | 7 |
381 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 417.9x431.9x5.3mm | 417.9 | 431.9 | 5.3 |
382 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 430.6x444.6x7mm | 430.6 | 444.6 | 7 |
383 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 443.3x457.3x5.3mm | 443.3 | 457.3 | 5.3 |
384 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 456x470x7mm | 456 | 470 | 7 |
385 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 468.7x482.7x5.3mm | 468.7 | 482.7 | 5.3 |
386 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 481.4x495.4x7mm | 481.4 | 495.4 | 7 |
387 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 494.1x508.1x5.3mm | 494.1 | 508.1 | 5.3 |
388 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 506.8x520.8x7mm | 506.8 | 520.8 | 7 |
389 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 532.2x546.2x5.3mm | 532.2 | 546.2 | 5.3 |
390 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 557.6x571.6x7mm | 557.6 | 571.6 | 7 |
391 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 582.6x596.6x5.3mm | 582.6 | 596.6 | 5.3 |
392 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 608x622x7mm | 608 | 622 | 7 |
393 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 633.4x647.4x5.3mm | 633.4 | 647.4 | 5.3 |
394 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 658.8x672.8x7mm | 658.8 | 672.8 | 7 |
395 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 2.8x6.6x1.9mm | 2.8 | 6.6 | 1.9 |
396 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 3.8x7.6x1.9mm | 3.8 | 7.6 | 1.9 |
397 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 4.8x8.6x1.9mm | 4.8 | 8.6 | 1.9 |
398 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 5.8x9.6x1.9mm | 5.8 | 9.6 | 1.9 |
399 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 6.8x10.6x1.9mm | 6.8 | 10.6 | 1.9 |
400 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 7.8x11.6x1.9mm | 7.8 | 11.6 | 1.9 |
401 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 8.8x12.6x1.9mm | 8.8 | 12.6 | 1.9 |
402 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 9.8x13.6x1.9mm | 9.8 | 13.6 | 1.9 |
403 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 9.8x14.6x2.4mm | 9.8 | 14.6 | 2.4 |
404 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 10.8x15.6x2.4mm | 10.8 | 15.6 | 2.4 |
405 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 11.2x16x2.4mm | 11.2 | 16 | 2.4 |
406 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 11.8x16.6x2.4mm | 11.8 | 16.6 | 2.4 |
407 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 12.3x17.1x2.4mm | 12.3 | 17.1 | 2.4 |
408 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 13.8x18.6x2.4mm | 13.8 | 18.6 | 2.4 |
409 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 14.8x19.6x2.4mm | 14.8 | 19.6 | 2.4 |
410 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 15.8x20.6x2.4mm | 15.8 | 20.6 | 2.4 |
411 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 17.8x22.6x2.4mm | 17.8 | 22.6 | 2.4 |
412 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 19.8x24.6x2.4mm | 19.8 | 24.6 | 2.4 |
413 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 20.8x25.6x2.4mm | 20.8 | 25.6 | 2.4 |
414 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 21.8x26.6x2.4mm | 21.8 | 26.6 | 2.4 |
415 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 21.7x28.7x3.5mm | 21.7 | 28.7 | 3.5 |
416 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 22.1x29.1x3.5mm | 22.1 | 29.1 | 3.5 |
417 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 23.7x30.7x3.5mm | 23.7 | 30.7 | 3.5 |
418 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 24.7x31.7x3.5mm | 24.7 | 31.7 | 3.5 |
419 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 25.2x32.2x3.5mm | 25.2 | 32.2 | 3.5 |
420 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 25.7x32.7x3.5mm | 25.7 | 32.7 | 3.5 |
421 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 27.7x34.7x3.5mm | 27.7 | 34.7 | 3.5 |
422 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 28.7x35.7x3.5mm | 28.7 | 35.7 | 3.5 |
423 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.2x36.2x3.5mm | 29.2 | 36.2 | 3.5 |
424 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.7x36.7x3.5mm | 29.7 | 36.7 | 3.5 |
425 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 30.7x37.7x3.5mm | 30.7 | 37.7 | 3.5 |
426 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 31.2x38.2x3.5mm | 31.2 | 38.2 | 3.5 |
427 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 31.7x38.7x3.5mm | 31.7 | 38.7 | 3.5 |
428 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 33.7x40.7x3.5mm | 33.7 | 40.7 | 3.5 |
429 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.7x41.7x3.5mm | 34.7 | 41.7 | 3.5 |
430 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 35.2x42.2x3.5mm | 35.2 | 42.2 | 3.5 |
431 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 35.7x42.7x3.5mm | 35.7 | 42.7 | 3.5 |
432 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 37.7x44.7x3.5mm | 37.7 | 44.7 | 3.5 |
433 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 38.7x45.7x3.5mm | 38.7 | 45.7 | 3.5 |
434 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 39.7x46.7x3.5mm | 39.7 | 46.7 | 3.5 |
435 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 40.7x47.7x3.5mm | 40.7 | 47.7 | 3.5 |
436 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 41.7x48.7x3.5mm | 41.7 | 48.7 | 3.5 |
437 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 43.7x50.7x3.5mm | 43.7 | 50.7 | 3.5 |
438 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 44.7x51.7x3.5mm | 44.7 | 51.7 | 3.5 |
439 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 45.7x52.7x3.5mm | 45.7 | 52.7 | 3.5 |
440 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 47.7x54.7x3.5mm | 47.7 | 54.7 | 3.5 |
441 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 48.7x55.7x3.5mm | 48.7 | 55.7 | 3.5 |
442 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 49.7x56.7x3.5mm | 49.7 | 56.7 | 3.5 |
443 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 47.6x59x5.7mm | 47.6 | 59 | 5.7 |
444 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 49.6x61x5.7mm | 49.6 | 61 | 5.7 |
445 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 51.6x63x5.7mm | 51.6 | 63 | 5.7 |
446 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 52.6x64x5.7mm | 52.6 | 64 | 5.7 |
447 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 54.6x66x5.7mm | 54.6 | 66 | 5.7 |
448 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 55.6x67x5.7mm | 55.6 | 67 | 5.7 |
449 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 57.6x69x5.7mm | 57.6 | 69 | 5.7 |
450 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 59.6x71x5.7mm | 59.6 | 71 | 5.7 |
451 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 61.6x73x5.7mm | 61.6 | 73 | 5.7 |
452 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 62.6x74x5.7mm | 62.6 | 74 | 5.7 |
453 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 64.6x76x5.7mm | 64.6 | 76 | 5.7 |
454 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 66.6x78x5.7mm | 66.6 | 78 | 5.7 |
455 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69.6x81x5.7mm | 69.6 | 81 | 5.7 |
456 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 70.6x82x5.7mm | 70.6 | 82 | 5.7 |
457 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 74.6x86x5.7mm | 74.6 | 86 | 5.7 |
458 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 79.6x91x5.7mm | 79.6 | 91 | 5.7 |
459 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 84.6x96x5.7mm | 84.6 | 96 | 5.7 |
460 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 89.6x101x5.7mm | 89.6 | 101 | 5.7 |
461 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 94.6x106x5.7mm | 94.6 | 106 | 5.7 |
462 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 99.6x111x5.7mm | 99.6 | 111 | 5.7 |
463 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 101.6x113x5.7mm | 101.6 | 113 | 5.7 |
464 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 104.6x116x5.7mm | 104.6 | 116 | 5.7 |
465 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 109.6x121x5.7mm | 109.6 | 121 | 5.7 |
466 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 111.6x123x5.7mm | 111.6 | 123 | 5.7 |
467 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 114.6x126x5.7mm | 114.6 | 126 | 5.7 |
468 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 119.6x131x5.7mm | 119.6 | 131 | 5.7 |
469 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 124.6x136x5.7mm | 124.6 | 136 | 5.7 |
470 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 129.6x141x5.7mm | 129.6 | 141 | 5.7 |
471 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 131.6x143x5.7mm | 131.6 | 143 | 5.7 |
472 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 134.6x146x5.7mm | 134.6 | 146 | 5.7 |
473 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 139.6x151x5.7mm | 139.6 | 151 | 5.7 |
474 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 144.6x156x5.7mm | 144.6 | 156 | 5.7 |
475 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 149.6x161x5.7mm | 149.6 | 161 | 5.7 |
476 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 149.5x166.3x8.4mm | 149.5 | 166.3 | 8.4 |
477 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 154.5x171.3x8.4mm | 154.5 | 171.3 | 8.4 |
478 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 159.5x176.3x8.4mm | 159.5 | 176.3 | 8.4 |
479 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 164.5x181.3x8.4mm | 164.5 | 181.3 | 8.4 |
480 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 169.5x186.3x8.4mm | 169.5 | 186.3 | 8.4 |
481 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 174.5x191.3x8.4mm | 174.5 | 191.3 | 8.4 |
482 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 179.5x196.3x8.4mm | 179.5 | 196.3 | 8.4 |
483 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 184.5x201.3x8.4mm | 184.5 | 201.3 | 8.4 |
484 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 189.5x206.3x8.4mm | 189.5 | 206.3 | 8.4 |
485 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 194.5x211.3x8.4mm | 194.5 | 211.3 | 8.4 |
486 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 199.5x216.3x8.4mm | 199.5 | 216.3 | 8.4 |
487 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 204.5x221.3x8.4mm | 204.5 | 221.3 | 8.4 |
488 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 208.5x225.3x8.4mm | 208.5 | 225.3 | 8.4 |
489 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 209.5x226.3x8.4mm | 209.5 | 226.3 | 8.4 |
490 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 214.5x231.3x8.4mm | 214.5 | 231.3 | 8.4 |
491 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 219.5x236.3x8.4mm | 219.5 | 236.3 | 8.4 |
492 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 224.5x241.3x8.4mm | 224.5 | 241.3 | 8.4 |
493 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 229.5x246.3x8.4mm | 229.5 | 246.3 | 8.4 |
494 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 234.5x251.3x8.4mm | 234.5 | 251.3 | 8.4 |
495 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 239.5x256.3x8.4mm | 239.5 | 256.3 | 8.4 |
496 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 244.5x261.3x8.4mm | 244.5 | 261.3 | 8.4 |
497 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 249.5x266.3x8.4mm | 249.5 | 266.3 | 8.4 |
498 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 254.5x271.3x8.4mm | 254.5 | 271.3 | 8.4 |
499 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 259.5x276.3x8.4mm | 259.5 | 276.3 | 8.4 |
500 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 264.5x281.3x8.4mm | 264.5 | 281.3 | 8.4 |
501 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 269.5x286.3x8.4mm | 269.5 | 286.3 | 8.4 |
502 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 274.5x291.3x8.4mm | 274.5 | 291.3 | 8.4 |
503 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 279.5x296.3x8.4mm | 279.5 | 296.3 | 8.4 |
504 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 284.5x301.3x8.4mm | 284.5 | 301.3 | 8.4 |
505 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 289.5x306.3x8.4mm | 289.5 | 306.3 | 8.4 |
506 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 294.5x311.3x8.4mm | 294.5 | 311.3 | 8.4 |
507 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 299.5x316.3x8.4mm | 299.5 | 316.3 | 8.4 |
508 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 314.5x331.3x8.4mm | 314.5 | 331.3 | 8.4 |
509 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 319.5x336.3x8.4mm | 319.5 | 336.3 | 8.4 |
510 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 334.5x351.3x8.4mm | 334.5 | 351.3 | 8.4 |
511 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 339.5x356.3x8.4mm | 339.5 | 356.3 | 8.4 |
512 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 354.5x371.3x8.4mm | 354.5 | 371.3 | 8.4 |
513 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 359.5x376.3x8.4mm | 359.5 | 376.3 | 8.4 |
514 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 374.5x391.3x8.4mm | 374.5 | 391.3 | 8.4 |
515 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 384.5x401.3x8.4mm | 384.5 | 401.3 | 8.4 |
516 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 399.5x416.3x8.4mm | 399.5 | 416.3 | 8.4 |
517 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 24.4x30.6x3.1mm | 24.4 | 30.6 | 3.1 |
518 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.4x35.6x3.1mm | 29.4 | 35.6 | 3.1 |
519 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.4x40.6x3.1mm | 34.4 | 40.6 | 3.1 |
520 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 39.4x45.6x3.1mm | 39.4 | 45.6 | 3.1 |
521 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 44.4x50.6x3.1mm | 44.4 | 50.6 | 3.1 |
522 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 49.4x55.6x3.1mm | 49.4 | 55.6 | 3.1 |
523 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 54.4x60.6x3.1mm | 54.4 | 60.6 | 3.1 |
524 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 59.4x65.6x3.1mm | 59.4 | 65.6 | 3.1 |
525 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 64.4x70.6x3.1mm | 64.4 | 70.6 | 3.1 |
526 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69.4x75.6x3.1mm | 69.4 | 75.6 | 3.1 |
527 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 74.4x80.6x3.1mm | 74.4 | 80.6 | 3.1 |
528 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 79.4x85.6x3.1mm | 79.4 | 85.6 | 3.1 |
529 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 84.4x90.6x3.1mm | 84.4 | 90.6 | 3.1 |
530 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 89.4x95.6x3.1mm | 89.4 | 95.6 | 3.1 |
531 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 94.4x100.6x3.1mm | 94.4 | 100.6 | 3.1 |
532 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 99.4x105.6x3.1mm | 99.4 | 105.6 | 3.1 |
533 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 104.4x110.6x3.1mm | 104.4 | 110.6 | 3.1 |
534 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 109.4x115.6x3.1mm | 109.4 | 115.6 | 3.1 |
535 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 114.4x120.6x3.1mm | 114.4 | 120.6 | 3.1 |
536 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 119.4x125.6x3.1mm | 119.4 | 125.6 | 3.1 |
537 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 124.4x130.6x3.1mm | 124.4 | 130.6 | 3.1 |
538 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 129.4x135.6x3.1mm | 129.4 | 135.6 | 3.1 |
539 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 134.4x140.6x3.1mm | 134.4 | 140.6 | 3.1 |
540 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 139.4x145.6x3.1mm | 139.4 | 145.6 | 3.1 |
541 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 144.4x150.6x3.1mm | 144.4 | 150.6 | 3.1 |
542 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 149.3x160.7x5.7mm | 149.3 | 160.7 | 5.7 |
543 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 154.3x165.7x5.7mm | 154.3 | 165.7 | 5.7 |
544 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 159.3x170.7x5.7mm | 159.3 | 170.7 | 5.7 |
545 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 164.3x175.7x5.7mm | 164.3 | 175.7 | 5.7 |
546 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 169.3x180.7x5.7mm | 169.3 | 180.7 | 5.7 |
547 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 174.3x185.7x5.7mm | 174.3 | 185.7 | 5.7 |
548 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 179.3x190.7x5.7mm | 179.3 | 190.7 | 5.7 |
549 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 184.3x195.7x5.7mm | 184.3 | 195.7 | 5.7 |
550 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 189.3x200.7x5.7mm | 189.3 | 200.7 | 5.7 |
551 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 194.3x205.7x5.7mm | 194.3 | 205.7 | 5.7 |
552 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 199.3x210.7x5.7mm | 199.3 | 210.7 | 5.7 |
553 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 209.3x220.7x5.7mm | 209.3 | 220.7 | 5.7 |
554 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 219.3x230.7x5.7mm | 219.3 | 230.7 | 5.7 |
555 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 229.3x240.7x5.7mm | 229.3 | 240.7 | 5.7 |
556 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 239.3x250.7x5.7mm | 239.3 | 250.7 | 5.7 |
557 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 249.3x260.7x5.7mm | 249.3 | 260.7 | 5.7 |
558 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 259.3x270.7x5.7mm | 259.3 | 270.7 | 5.7 |
559 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 269.3x280.7x5.7mm | 269.3 | 280.7 | 5.7 |
560 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 279.3x290.7x5.7mm | 279.3 | 290.7 | 5.7 |
561 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 289.3x300.7x5.7mm | 289.3 | 300.7 | 5.7 |
562 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 299.3x310.7x5.7mm | 299.3 | 310.7 | 5.7 |
563 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 2.5x5.5x1.5mm | 2.5 | 5.5 | 1.5 |
564 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 3.5x6.5x1.5mm | 3.5 | 6.5 | 1.5 |
565 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 4.5x7.5x1.5mm | 4.5 | 7.5 | 1.5 |
566 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 5.5x8.5x1.5mm | 5.5 | 8.5 | 1.5 |
567 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 6.5x9.5x1.5mm | 6.5 | 9.5 | 1.5 |
568 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 7.5x10.5x1.5mm | 7.5 | 10.5 | 1.5 |
569 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 8.5x11.5x1.5mm | 8.5 | 11.5 | 1.5 |
570 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 10.5x13.5x1.5mm | 10.5 | 13.5 | 1.5 |
571 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 10.7x13.7x1.5mm | 10.7 | 13.7 | 1.5 |
572 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 11.5x14.5x1.5mm | 11.5 | 14.5 | 1.5 |
573 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 12x15x1.5mm | 12 | 15 | 1.5 |
574 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 13.5x16.5x1.5mm | 13.5 | 16.5 | 1.5 |
575 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 14.5x17.5x1.5mm | 14.5 | 17.5 | 1.5 |
576 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 15.5x18.5x1.5mm | 15.5 | 18.5 | 1.5 |
577 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 17.5x20.5x1.5mm | 17.5 | 20.5 | 1.5 |
578 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 19.5x22.5x1.5mm | 19.5 | 22.5 | 1.5 |
579 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 21.9x25.9x2mm | 21.9 | 25.9 | 2 |
580 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 23.5x27.5x2mm | 23.5 | 27.5 | 2 |
581 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 24.5x28.5x2mm | 24.5 | 28.5 | 2 |
582 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 25.5x29.5x2mm | 25.5 | 29.5 | 2 |
583 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 27.5x31.5x2mm | 27.5 | 31.5 | 2 |
584 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 29.5x33.5x2mm | 29.5 | 33.5 | 2 |
585 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 31x35x2mm | 31 | 35 | 2 |
586 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 31.5x35.5x2mm | 31.5 | 35.5 | 2 |
587 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 33.5x37.5x2mm | 33.5 | 37.5 | 2 |
588 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 34.5x38.5x2mm | 34.5 | 38.5 | 2 |
589 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 35x39x2mm | 35 | 39 | 2 |
590 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 35.5x39.5x2mm | 35.5 | 39.5 | 2 |
591 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 37.5x41.5x2mm | 37.5 | 41.5 | 2 |
592 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 38.5x42.5x2mm | 38.5 | 42.5 | 2 |
593 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 39.5x43.5x2mm | 39.5 | 43.5 | 2 |
594 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 41.5x45.5x2mm | 41.5 | 45.5 | 2 |
595 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 43.5x47.5x2mm | 43.5 | 47.5 | 2 |
596 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 44.5x48.5x2mm | 44.5 | 48.5 | 2 |
597 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 45.5x49.5x2mm | 45.5 | 49.5 | 2 |
598 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 47.5x51.5x2mm | 47.5 | 51.5 | 2 |
599 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 49.5x53.5x2mm | 49.5 | 53.5 | 2 |
600 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 52.5x56.5x2mm | 52.5 | 56.5 | 2 |
601 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 54.5x58.5x2mm | 54.5 | 58.5 | 2 |
602 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 55.5x59.5x2mm | 55.5 | 59.5 | 2 |
603 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 59.5x63.5x2mm | 59.5 | 63.5 | 2 |
604 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 62.5x66.5x2mm | 62.5 | 66.5 | 2 |
605 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 64.5x68.5x2mm | 64.5 | 68.5 | 2 |
606 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 66.5x70.5x2mm | 66.5 | 70.5 | 2 |
607 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69.5x73.5x2mm | 69.5 | 73.5 | 2 |
608 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 70.5x74.5x2mm | 70.5 | 74.5 | 2 |
609 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 74.5x78.5x2mm | 74.5 | 78.5 | 2 |
610 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 79.5x83.5x2mm | 79.5 | 83.5 | 2 |
611 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 84.5x88.5x2mm | 84.5 | 88.5 | 2 |
612 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 89.5x93.5x2mm | 89.5 | 93.5 | 2 |
613 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 94.5x98.5x2mm | 94.5 | 98.5 | 2 |
614 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 99.5x103.5x2mm | 99.5 | 103.5 | 2 |
615 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 104.5x108.5x2mm | 104.5 | 108.5 | 2 |
616 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 109.5x113.5x2mm | 109.5 | 113.5 | 2 |
617 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 111.5x115.5x2mm | 111.5 | 115.5 | 2 |
618 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 114.5x118.5x2mm | 114.5 | 118.5 | 2 |
619 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 119.5x123.5x2mm | 119.5 | 123.5 | 2 |
620 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 124.5x128.5x2mm | 124.5 | 128.5 | 2 |
621 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 129.5x133.5x2mm | 129.5 | 133.5 | 2 |
622 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 131.5x135.5x2mm | 131.5 | 135.5 | 2 |
623 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 134.5x138.5x2mm | 134.5 | 138.5 | 2 |
624 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 139.5x143.5x2mm | 139.5 | 143.5 | 2 |
625 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 144.5x148.5x2mm | 144.5 | 148.5 | 2 |
626 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 149.5x153.5x2mm | 149.5 | 153.5 | 2 |
627 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 14.5x22.5x4mm | 14.5 | 22.5 | 4 |
628 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 23.5x31.5x4mm | 23.5 | 31.5 | 4 |
629 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 33.5x41.5x4mm | 33.5 | 41.5 | 4 |
630 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 39.5x47.5x4mm | 39.5 | 47.5 | 4 |
631 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 54.5x62.5x4mm | 54.5 | 62.5 | 4 |
632 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 69x77x4mm | 69 | 77 | 4 |
633 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 84x92x4mm | 84 | 92 | 4 |
634 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 99x107x4mm | 99 | 107 | 4 |
635 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 119x127x4mm | 119 | 127 | 4 |
636 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 148.5x156.5x4mm | 148.5 | 156.5 | 4 |
637 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 173x181x4mm | 173 | 181 | 4 |
638 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 222.5x234.5x6mm | 222.5 | 234.5 | 6 |
639 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 272x284x6mm | 272 | 284 | 6 |
640 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 321.5x333.5x6mm | 321.5 | 333.5 | 6 |
641 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 376x388x6mm | 376 | 388 | 6 |
642 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 425.5x437.5x6mm | 425.5 | 437.5 | 6 |
643 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 475x495x10mm | 475 | 495 | 10 |
644 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 524.5x527.7x1.6mm | 524.5 | 527.7 | 1.6 |
645 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 479x482.2x1.6mm | 479 | 482.2 | 1.6 |
646 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 633.5x636.7x1.6mm | 633.5 | 636.7 | 1.6 |
647 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 683x686.2x1.6mm | 683 | 686.2 | 1.6 |
648 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 732.5x736.5x2mm | 732.5 | 736.5 | 2 |
649 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 782x786x2mm | 782 | 786 | 2 |
650 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 836.5x840.5x2mm | 836.5 | 840.5 | 2 |
651 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 940.5x945.5x2.5mm | 940.5 | 945.5 | 2.5 |
652 | Gioăng oring chịu dầu, chịu nhiệt 1044x1050x3mm | 1044 | 1050 | 3 |
Gioăng oring | Id (mm) | OD (mm) | Thân gioăng CS mm |
Thời gian giao hàng gioăng oring chịu dầu NBR
Chúng tôi có thể cung cấp, giao hàng gioăng oring chịu dầu NBR kích thước theo tiêu chuẩn AS568 và JIS theo yêu cầu của khách hàng trong vòng từ 1 tới 3 ngày đối với các đơn hàng số lượng ít. Đối với các đơn hàng số lượng nhiều hoặc cắt lẻ theo yêu cầu vui lòng liên hệ để chúng tôi báo giá và thông báo thời gian giao hàng cụ thể. Quý khách có nhu cầu tới các sản phẩm gioăng cao su tròn oring, gioăng oring chịu nhiệt silicone, gioăng oring chịu hóa chất. Vui lòng liên hệ để nhận báo giá và đơn hàng cụ thể.
Oring NBR chịu được những loại dầu và hóa chất nào?
Oring NBR, còn được gọi là Oring Buna-N hoặc NBR có thể chịu được việc tiếp xúc với nhiều loại dầu, bao gồm dầu khoáng, dầu thực vật và dầu tổng hợp. Chúng cũng có khả năng chống chịu tốt với các loại nhiên liệu như xăng, dầu diesel và dầu hỏa.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là khả năng kháng hóa chất của Oring NBR có thể khác nhau tùy thuộc vào loại dầu hoặc nhiên liệu cụ thể và nồng độ của hóa chất. Cũng cần lưu ý rằng các Oring NBR không phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng mà chúng sẽ tiếp xúc với axit mạnh, bazơ mạnh hoặc ozon. Nếu Oring sẽ tiếp xúc với các hóa chất không phải là dầu và nhiên liệu, điều quan trọng là phải xem xét khả năng tương thích hóa học của Oring để đảm bảo nó sẽ hoạt động như mong đợi trong ứng dụng dự kiến. Nếu quý khách cần loại oring vừa chịu được dầu vừa chịu được hóa chất thì đó là Oring viton FKM
Lưu ý khi sử dụng Oring NBR (môi trường, nhiệt độ…)
Một yếu tố quan trọng khác cần xem xét khi sử dụng Oring NBR là bôi trơn. Oring NBR có thể khô hoặc được bôi trơn trước bằng nhiều loại chất bôi trơn như silicone, PTFE và dầu khoáng. Chất bôi trơn có thể cải thiện hiệu suất của Oring bằng cách giảm ma sát và mài mòn, đồng thời tăng khả năng lắp và tháo dễ dàng.
Cũng cần lưu ý rằng các Oring NBR có thể bị ảnh hưởng bởi tia UV và ozone, có thể khiến chúng xuống cấp và mất tính đàn hồi theo thời gian. Do đó, nên bảo quản Oring NBR ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh để chúng tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc thiết bị tạo ozone.
Tóm lại, Oring NBR là một giải pháp linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng bịt kín tiếp xúc với dầu và nhiên liệu. Chúng được biết đến với khả năng chống mài mòn tốt, độ bền kéo cao và khả năng chịu nén tốt và có thể chịu được nhiệt độ từ -40°F đến +212°F (-40°C đến +100°C). Tuy nhiên, điều quan trọng là chọn Oring NBR phù hợp cho ứng dụng cụ thể và xem xét các yếu tố như nhiệt độ, khả năng tương thích hóa học, áp suất, bôi trơn và bảo quản để đảm bảo Oring sẽ hoạt động như mong đợi.
Ngoài ra, Oring nitrile cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng thực phẩm và y tế. Chúng tuân thủ quy định của FDA và có thể được sử dụng khi tiếp xúc với thực phẩm và thuốc. Chúng cũng thích hợp để sử dụng trong các ứng dụng cần sự sạch sẽ và vệ sinh. Oring NBR có khả năng chống vi khuẩn và vi sinh vật, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến trong ngành thực phẩm và dược phẩm.
Một khía cạnh quan trọng khác của NBR o-ring là chúng tương đối dễ cài đặt và gỡ bỏ, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng thường xuyên bảo trì và sửa chữa. Chúng có thể được cài đặt bằng các công cụ đặc biệt tối thiểu và có thể được gỡ bỏ và thay thế dễ dàng.
Ứng dụng và môi trường sử dụng oring NBR chịu dầu
Điều đáng chú ý là các Oring NBR có độ thấm khí và hơi thấp, điều này rất quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu phải có phớt áp suất và chân không. Khả năng thấm khí và hơi thấp của chúng cũng làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng có nguy cơ cháy hoặc nổ, chẳng hạn như các ứng dụng được tìm thấy trong ngành dầu khí.
Tóm lại, Oring NBR là một giải pháp làm kín linh hoạt và tiết kiệm chi phí, có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm ô tô, công nghiệp, thực phẩm và y tế. Chúng được biết đến với khả năng chống dầu, nhiên liệu và hóa chất cũng như khả năng chịu nhiệt độ tốt và chúng có thể dễ dàng lắp đặt và gỡ bỏ. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như ánh sáng tia cực tím, ôzôn và bảo quản để đảm bảo chúng hoạt động như mong đợi.
Ngoài các ứng dụng và đặc tính đã đề cập trước đây, Oring NBR cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ và quân sự, nơi có nhiệt độ khắc nghiệt và áp suất cao. Khả năng chịu nhiệt độ và kháng hóa chất tốt khiến chúng phù hợp để sử dụng trong máy bay và thiết bị quân sự, nơi chúng có thể được sử dụng làm vòng đệm trong hệ thống nhiên liệu, hệ thống thủy lực và các ứng dụng quan trọng khác.
NBR o-ring cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xử lý nước và nước thải. Chúng có thể được sử dụng trong máy bơm, van và các thiết bị khác tiếp xúc với nước, hóa chất và nhiệt độ khác nhau. Chúng được biết đến với khả năng chống nước, axit và bazơ và phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng cần quan tâm đến khả năng tương thích hóa học.
Nói chung, Oring NBR là một giải pháp linh hoạt và tiết kiệm chi phí cho các ứng dụng bịt kín nơi tiếp xúc với dầu, nhiên liệu, hóa chất và nhiệt độ khác nhau. Chúng được biết đến với khả năng chống mài mòn tốt, độ bền kéo cao và khả năng chịu nén tốt. Điều quan trọng là phải xem xét các yếu tố như nhiệt độ, khả năng tương thích hóa học, áp suất, bôi trơn và bảo quản khi chọn Oring NBR cho một ứng dụng cụ thể.
Ảnh sản phẩm oring chịu dầu NBR
Sản phẩm gioăng phớt thủy lực chúng tôi cung cấp
Gioăng phớt thủy lực
Gioăng phớt thủy lực
Gioăng phớt thủy lực
Long đền dầu 6, 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 27, 30 (Bonded Seal)
Gioăng phớt thủy lực
Phớt ben piston, rod đường kính trục D10, D11, D12, D13, D14, D15 UN DingZing
Gioăng phớt thủy lực
Phớt ben piston, rod đường kính trục D4, D5, D6, D7, D8, D9 UN DingZing