Gioăng Vòng Đệm Cao Su

Gioăng vòng đệm cao su là một trong những linh kiện không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống. Với vai trò làm kín, chống rò rỉ và bảo vệ các bộ phận máy móc, gioăng cao su đã trở thành giải pháp tối ưu nhờ tính linh hoạt và độ bền cao. Dưới đây là chi tiết về vật liệu, kích thước, hình dạng, đặc tính, ứng dụng, thời gian giao hàng, cũng như phân loại các loại gioăng chịu nhiệt, chịu dầu, chịu hóa chất và bảng ứng dụng cụ thể.

Vật liệu chế tạo gioăng vòng đệm cao su

Gioăng vòng đệm cao su được sản xuất từ nhiều loại cao su khác nhau, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng. Các vật liệu phổ biến bao gồm:

  • Cao su tự nhiên (NR): Có độ đàn hồi tốt, chịu mài mòn nhưng không phù hợp với môi trường nhiệt độ cao hoặc hóa chất mạnh.
  • Cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber): Chịu dầu và nhiên liệu tốt, thường dùng trong ngành ô tô và máy móc.
  • Cao su EPDM: Chịu nhiệt, chịu thời tiết và ozone, phù hợp với ứng dụng ngoài trời.
  • Cao su Silicone: Chịu nhiệt độ cao, không độc hại, thường dùng trong y tế và thực phẩm.
  • Cao su Viton (FKM): Chịu hóa chất mạnh, nhiệt độ cao, được ứng dụng trong ngành hóa dầu.
  • Cao su Neoprene: Chịu dầu, nhiệt và thời tiết ở mức trung bình, đa dụng trong nhiều ngành.

Việc lựa chọn vật liệu phụ thuộc vào môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Kích thước của gioăng vòng đệm cao su

Kích thước của gioăng cao su rất đa dạng, từ vài milimet đến hàng chục centimet, tùy thuộc vào thiết bị cần lắp đặt. Các thông số chính bao gồm:

  • Đường kính trong (ID): Phù hợp với trục hoặc lỗ cần làm kín.
  • Đường kính ngoài (OD): Đảm bảo gioăng vừa khít với vỏ máy.
  • Độ dày (CS – Cross Section): Quyết định khả năng chịu áp lực và độ kín.

Gioăng có thể được sản xuất theo tiêu chuẩn (như AS568, JIS, Metric) hoặc tùy chỉnh theo bản vẽ kỹ thuật của khách hàng.

Hình dạng của gioăng vòng đệm cao su

Hình dạng gioăng cao su thường được thiết kế để phù hợp với vị trí lắp đặt. Các loại phổ biến gồm:

  • Hình tròn (O-ring): Loại cơ bản nhất, dùng để làm kín tĩnh hoặc động.
  • Hình vuông: Tăng diện tích tiếp xúc, phù hợp với áp suất cao.
  • Hình chữ nhật: Dùng trong các khe hẹp hoặc bề mặt phẳng.
  • Hình đặc biệt: Được đúc theo yêu cầu, ví dụ như gioăng chữ D, chữ X.

Hình dạng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả làm kín và khả năng chịu lực của gioăng.

Đặc tính của gioăng vòng đệm cao su

Gioăng cao su sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, bao gồm:

  • Đàn hồi: Giúp gioăng khôi phục hình dạng sau khi bị nén.
  • Chịu áp suất: Tùy vật liệu, gioăng có thể chịu áp suất từ vài bar đến hàng trăm bar.
  • Kháng môi trường: Chịu nhiệt, dầu, hóa chất hoặc tia UV tùy loại.
  • Độ bền: Thời gian sử dụng lâu dài nếu được bảo quản và sử dụng đúng cách.
  • Không thấm nước: Ngăn chặn rò rỉ chất lỏng hoặc khí hiệu quả.

Ứng dụng của gioăng vòng đệm cao su

Gioăng cao su được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Công nghiệp ô tô: Làm kín động cơ, hệ thống nhiên liệu, phanh.
  • Công nghiệp hóa chất: Niêm phong bồn chứa, đường ống dẫn hóa chất.
  • Y tế và thực phẩm: Dùng trong máy móc chế biến thực phẩm, thiết bị y tế nhờ tính an toàn của silicone.
  • Xây dựng: Làm kín cửa, ống nước, hệ thống HVAC.
  • Điện tử: Bảo vệ linh kiện khỏi bụi và ẩm.

Thời gian giao hàng

Thời gian giao hàng phụ thuộc vào số lượng, loại gioăng và yêu cầu tùy chỉnh:

  • Hàng có sẵn: Giao trong 1-3 ngày.
  • Hàng đặt theo yêu cầu: Từ 7-15 ngày, bao gồm thời gian thiết kế và sản xuất.
  • Đơn hàng lớn hoặc xuất khẩu: Có thể kéo dài từ 20-30 ngày, tùy thuộc vào vận chuyển quốc tế.

Khách hàng nên liên hệ nhà cung cấp để có thông tin chính xác dựa trên đơn hàng cụ thể.

Phân loại các loại gioăng vòng đệm cao su

Dựa trên khả năng chịu đựng môi trường, gioăng cao su được chia thành các loại chính:

  • Gioăng chịu nhiệt: Vật liệu: Silicone, Viton,Nhiệt độ: Từ -50°C đến 300°C (tùy loại). Ứng dụng: Lò nung, động cơ nhiệt, hệ thống hơi nước.
  • Gioăng chịu dầu: Vật liệu: NBR, Neoprene. Đặc điểm: Chống thấm dầu, nhiên liệu, mỡ bôi trơn. Ứng dụng: Hộp số, bơm dầu, động cơ xe.
  • Gioăng chịu hóa chất: Vật liệu: Viton, EPDM. Đặc điểm: Chống axit, kiềm, dung môi mạnh. Ứng dụng: Nhà máy hóa chất, đường ống dẫn chất ăn mòn.

Bảng chi tiết về các loại gioăng và ứng dụng

Dưới đây là bảng tổng hợp các loại gioăng cao su phổ biến và ứng dụng của chúng:

Loại gioăngVật liệuNhiệt độ hoạt độngĐặc tính nổi bậtỨng dụng chính
Gioăng chịu nhiệtSilicone-50°C đến 250°CChịu nhiệt, không độcThiết bị y tế, lò nung
Gioăng chịu nhiệt caoViton-20°C đến 300°CChịu nhiệt, hóa chấtĐộng cơ nhiệt, ngành hóa dầu
Gioăng chịu dầuNBR-40°C đến 120°CChống dầu, mỡ bôi trơnHộp số, bơm dầu, ô tô
Gioăng chịu dầu nhẹNeoprene-30°C đến 130°CChịu dầu, thời tiếtMáy móc công nghiệp, xây dựng
Gioăng chịu hóa chấtViton-20°C đến 300°CChống axit, dung môiNhà máy hóa chất, ống dẫn
Gioăng chịu hóa chấtEPDM-50°C đến 150°CChống kiềm, ozoneHệ thống nước, ngành điện

Lợi ích khi sử dụng gioăng vòng đệm cao su chất lượng cao

Sử dụng gioăng cao su chất lượng không chỉ đảm bảo hiệu suất máy móc mà còn:

  • Giảm chi phí bảo trì nhờ độ bền lâu dài.
  • Tăng tuổi thọ thiết bị bằng cách ngăn rò rỉ và hư hỏng.
  • Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong các ngành nhạy cảm như y tế, thực phẩm.

Liên hệ đặt hàng gioăng vòng đệm cao su

Gioăng vòng đệm cao su là một sản phẩm nhỏ nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hoạt động trơn tru của máy móc và hệ thống. Với sự đa dạng về vật liệu, kích thước, hình dạng và đặc tính, gioăng cao su đáp ứng được hầu hết các nhu cầu từ công nghiệp nặng đến ứng dụng dân dụng. Việc lựa chọn loại gioăng phù hợp, như gioăng chịu nhiệt, chịu dầu hay chịu hóa chất, sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng. Vui lòng liên hệ để được tư vấn chi tiết về các sản phẩm gioăng cao su


Sản phẩm liên quan


Sản phẩm gioăng cao su chúng tôi cung cấp:

5/5 (7 Reviews)