Nút cao su chịu nhiệt độ cao được làm từ vật liệu silicone, có khả năng chịu nhiệt lên tới 300 độ C. Nút cao su chịu nhiệt thường được sử dụng trong y tế, dây truyền sơn tĩnh điện, dây truyền mạ, nút bịt các lỗ thoát khí nóng…
Nút cao su chịu nhiệt dùng trong y tế phải đảm bảo điều kiện chịu được nhiệt độ tẩy trùng, sát trùng ở điều kiện nhiệt độ 121 độ C mà bề mặt nút không bị nhũn, không bị mềm, nút có thiết kế hình nút côn hoặc hình bậc để dễ sử dụng và dễ đậy kín các miệng chai dịch truyền, chai tam giác.
Nút cao su chịu nhiệt silicone dùng cho công đoạn sơn tĩnh điện phải đảm bảo chịu được hơn 200 độ C mà không bị biến dạng, không bị tuột khỏi các vị trí sơn. Nút chịu nhiệt cho sơn thường có hình dạng nút côn để bịt kín các lỗ từ D2, D3, D4, D5, D6, D8, D10, D13, D20… và một số nút có hình dạng đặc biệt để bịt kín các vùng hở của chi tiết sơn.
Nút cao su chịu nhiệt silicone dùng cho dây truyền mạ sản phẩm phải chịu được hóa chất mạ, chịu được nhiệt độ trong bể mạ. Cao su silicone đáp ứng tốt được yêu cầu và được sử dụng nhiều, kích thước nút giống với các nút sử dụng cho sơn chống tĩnh điện.
Danh sách kích thước nút cao su silicone
Nút cao su silicone | Mã sản phẩm | D1 – Đường kính đáy | D – Đường kính đỉnh | Chiều cao H |
---|---|---|---|---|
Nút cao su silicone phi 1.1 | HD188-2200 | 1.19 | 4.78 | 55.88 |
Nút cao su silicone phi 1.5 | HD177-591 | 1.50 | 4.50 | 15.01 |
Nút cao su silicone phi 1.6 | HD187-625 | 1.60 | 4.78 | 15.88 |
Nút cao su silicone phi 2.7 | HD187-394 | 2.79 | 4.75 | 10.01 |
Nút cao su silicone phi 3 | HD276-787 | 3.00 | 7.01 | 19.99 |
Nút cao su silicone phi 3.1 | HD250-750 | 3.18 | 6.35 | 19.05 |
Nút cao su silicone phi 3.9 | HD315-787 | 3.99 | 8.00 | 19.99 |
Nút cao su silicone phi 4.2 | HD266-313 | 4.20 | 6.76 | 7.95 |
Nút cao su silicone phi 4.5 | HD354-984 | 4.50 | 8.99 | 24.99 |
Nút cao su silicone phi 4.7 | HD218-250 | 4.70 | 5.54 | 6.35 |
Nút cao su silicone phi 5 | HD394-1890 | 5.00 | 10.01 | 48.01 |
Nút cao su silicone phi 6 | HD393-787 | 6.00 | 9.98 | 19.99 |
Nút cao su silicone phi 6.3 | HD375-500 | 6.35 | 9.53 | 12.70 |
Nút cao su silicone phi 7.9 | HD473-787 | 7.90 | 12.01 | 19.99 |
Nút cao su silicone phi 8 | HD433-748 | 8.00 | 11.00 | 19.00 |
Nút cao su silicone phi 8.6 | HD460-750 | 8.64 | 11.68 | 19.05 |
Nút cao su silicone phi 8.7 | HD469-813 | 8.71 | 11.91 | 20.65 |
Nút cao su silicone phi 8.9 | HD438-748 | 8.99 | 11.13 | 19.00 |
Nút cao su silicone phi 10.3 | HD594-1000 | 10.31 | 15.09 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 11 | HD591-787 | 11.00 | 15.01 | 19.99 |
Nút cao su silicone phi 11.0 | HD687-1000 | 11.10 | 17.45 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 11.1 | HD625-813 | 11.10 | 15.88 | 20.65 |
Nút cao su silicone phi 12.7 | HD656-1000 | 12.70 | 16.66 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 13 | HD669-1000 | 13.00 | 16.99 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 14 | HD687-787 | 14.00 | 17.45 | 19.99 |
Nút cao su silicone phi 14.2 | HD750-562 | 14.27 | 19.05 | 14.27 |
Nút cao su silicone phi 15.8 | HD781-1000 | 15.88 | 19.84 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 16 | HD827-1000 | 16.00 | 21.01 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 18.0 | HD946-1181 | 18.01 | 24.03 | 30.00 |
Nút cao su silicone phi 18.2 | HD938-1000 | 18.26 | 23.83 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 19.0 | HD925-750 | 19.05 | 23.50 | 19.05 |
Nút cao su silicone phi 19.2 | HD945-750 | 19.20 | 24.00 | 19.05 |
Nút cao su silicone phi 22 | HD1062-984 | 22.00 | 26.97 | 24.99 |
Nút cao su silicone phi 22.3 | HD1024-795 | 22.35 | 26.01 | 20.19 |
Nút cao su silicone phi 22.4 | HD990-795 | 22.40 | 25.15 | 20.19 |
Nút cao su silicone phi 23.0 | HD1063-1000 | 23.01 | 27.00 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 23.8 | HD1100-1000 | 23.80 | 27.94 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 24.9 | HD1220-1181 | 24.99 | 30.99 | 30.00 |
Nút cao su silicone phi 26 | HD1260-1000 | 26.00 | 32.00 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 26.1 | HD1250-1000 | 26.19 | 31.75 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 27 | HD1313-1000 | 27.00 | 33.35 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 27.7 | HD1181-1000 | 27.79 | 30.00 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 30.1 | HD1500-1000 | 30.15 | 38.10 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 30.9 | HD1496-1378 | 30.99 | 38.00 | 35.00 |
Nút cao su silicone phi 31.7 | HD1531-1000 | 31.75 | 38.89 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 33.0 | HD1614-1000 | 33.02 | 41.00 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 33.3 | HD1625-1000 | 33.35 | 41.28 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 34.0 | HD1615-1378 | 34.01 | 41.02 | 35.00 |
Nút cao su silicone phi 35.7 | HD1688-1000 | 35.71 | 42.88 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 36 | HD1732-1575 | 36.00 | 43.99 | 40.01 |
Nút cao su silicone phi 37.0 | HD1772-1000 | 37.01 | 45.01 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 37.3 | HD1750-1000 | 37.31 | 44.45 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 38.0 | HD1813-1000 | 38.01 | 46.05 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 41 | HD1929-1575 | 41.00 | 49.00 | 40.01 |
Nút cao su silicone phi 41.2 | HD1969-1000 | 41.28 | 50.01 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 44.4 | HD2063-1000 | 44.45 | 52.40 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 44.9 | HD2086-1000 | 44.96 | 52.98 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 46.9 | HD2165-1575 | 46.99 | 54.99 | 40.01 |
Nút cao su silicone phi 47.6 | HD2203-1000 | 47.63 | 55.96 | 25.40 |
Nút cao su silicone phi 50 | HD2362-1772 | 50.00 | 59.99 | 45.01 |
Mô tả chi tiết về sản phẩm nút cao su chịu nhiệt silicone:
- Vật liệu: cao su silicone chịu nhiệt
- Độ cứng vật liệu: 30 shore A – 80 shore A
- Kích thước: theo sản phẩm mẫu hoặc yêu cầu của khách hàng
- Màu sắc: đen, trắng trong, đỏ, xanh, vàng, cam…
- Các yêu cầu kỹ thuật khác: chịu nhiệt độ cao, dùng cho thực phẩm, y tế, chịu trong các môi trường dung môi.
- Giấy chứng nhận nguyên liệu silicone: Co, RoSH, FDA
- Thời gian thực hiện đơn hàng: Đối với các kích thước không có sẵn, thời gian giao hàng gioăng silicone chịu nhiệt tùy theo số lượng cụ thể của khách hàng.
Quý khách có nhu cầu về các sản phẩm nút cao su, nút cao su chịu nhiệt silicone, nút cao su thực phẩm y tế… vui lòng liên hệ để được báo giá và giao hàng sớm nhất.
Sản phẩm silicone chúng tôi cung cấp
Ống silicone