Gioăng chỉ mét dài là sản phẩm gioăng cao su linh hoạt, được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ khả năng chịu dầu, chịu nhiệt,m chịu hóa chất và độ bền vượt trội. Với các kích thước từ phi 2mm đến phi 20mm, sản phẩm này đáp ứng nhu cầu làm kín từ các ứng dụng nhỏ gọn đến hệ thống công nghiệp phức tạp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu chi tiết về vật liệu, đặc tính, kích thước, ứng dụng, thời gian giao hàng và phân loại các loại gioăng chỉ mét dài phổ biến như dây chịu nhiệt Silicone, dây chịu dầu NBR và dây chịu hóa chất Viton.











Vật Liệu Chế Tạo Gioăng Chỉ Mét Dài
Gioăng chỉ mét dài được sản xuất từ các loại cao su tổng hợp chất lượng cao, tùy thuộc vào yêu cầu sử dụng:
- Cao su NBR (Nitrile Butadiene Rubber): Chịu dầu và mỡ tốt, phù hợp với môi trường tiếp xúc với nhiên liệu và dầu bôi trơn.
- Cao su Silicone: Chịu nhiệt độ cao, không độc, thường dùng trong môi trường thực phẩm hoặc y tế.
- Cao su Viton (FKM): Chịu hóa chất mạnh, dầu nóng và nhiệt độ khắc nghiệt, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp nặng.
Mỗi loại vật liệu được pha trộn với phụ gia đặc biệt để tăng cường độ bền, khả năng chịu áp suất và tuổi thọ trong các điều kiện làm việc khác nhau.
Đặc Tính Nổi Bật
Gioăng chỉ mét dài phi 2mm đến 20mm sở hữu các đặc tính ưu việt:
- Chịu dầu: Với NBR, sản phẩm không bị phồng rộp hay hư hỏng khi tiếp xúc với dầu khoáng, dầu động cơ hoặc mỡ bôi trơn.
- Chịu nhiệt: Silicone chịu được nhiệt độ từ -50°C đến +200°C, trong khi Viton có thể lên đến +250°C.
- Chịu hóa chất: Viton nổi bật với khả năng kháng axit, kiềm và dung môi mạnh.
- Độ bền cơ học: Độ bền kéo từ 10-20 MPa, độ giãn dài 200-600%, chống mài mòn tốt.
- Tính linh hoạt: Dễ dàng cắt thành vòng O-ring hoặc sử dụng nguyên cuộn, đảm bảo độ kín khít tối ưu.
Kích Thước Đa Dạng
Sản phẩm có sẵn các kích thước phổ biến bao gồm phi 2mm, 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 7mm, 8mm, 9mm, 10mm, 12mm, 15mm và 20mm. Các kích thước này được sản xuất chính xác, phù hợp với nhiều ứng dụng từ thiết bị nhỏ như van điều khiển đến hệ thống ống dẫn công nghiệp. Dây được cung cấp theo mét dài (thường từ 10m, 50m đến 100m/cuộn), giúp khách hàng dễ dàng tùy chỉnh theo nhu cầu.
Bảng Liệt Kê Gioăng Chỉ O-ring Mét Dài (Kích Thước Phi 2mm – 80mm) Và Ứng Dụng
Gioăng Chỉ Mét Dài Kích Thước (Phi) | Ứng Dụng Chính |
---|---|
2mm | Gioăng phớt nhỏ cho thiết bị điện tử, van điều khiển, đồng hồ đo áp suất |
3mm | Vòng đệm cho hệ thống phun nhiên liệu, máy bơm nước nhỏ, thiết bị y tế |
4mm | Gioăng động cơ xe máy, thiết bị gia dụng (máy giặt, máy bơm mini), hệ thống khí nén |
5mm | Vòng đệm kín trong bơm dầu nhỏ, xi lanh thủy lực mini, máy móc công nghiệp nhẹ |
6mm | Gioăng phớt cho máy nén khí, hệ thống ống dẫn dầu nhỏ, van công nghiệp |
7mm | Vòng đệm trong động cơ ô tô, máy móc nông nghiệp, hệ thống thủy lực trung bình |
8mm | Gioăng cho van công nghiệp, hệ thống dẫn nhiên liệu, máy bơm công suất trung bình |
9mm | Vòng đệm kín trong bơm dầu, máy móc nông nghiệp, hệ thống ống dẫn áp suất thấp |
10mm | Ứng dụng trong hệ thống thủy lực, ống dẫn dầu công nghiệp, động cơ xe tải |
12mm | Gioăng phớt lớn cho máy công nghiệp, hệ thống ống dẫn áp suất cao, bơm công suất lớn |
15mm | Vòng đệm cho bơm công nghiệp, động cơ tàu thủy, hệ thống ống dẫn dầu trung bình |
18mm | Gioăng kín cho máy móc nặng, hệ thống thủy lực lớn, ống dẫn nhiên liệu công nghiệp |
20mm | Vòng đệm trong hệ thống xử lý hóa chất, máy bơm lớn, động cơ công nghiệp |
25mm | Ứng dụng trong đường ống dẫn dầu, hệ thống xử lý chất lỏng công nghiệp, máy móc hạng nặng |
30mm | Gioăng phớt cho hệ thống ống dẫn lớn, bơm công nghiệp nặng, thiết bị khai thác |
35mm | Vòng đệm kín cho đường ống dẫn dầu khí, hệ thống thủy lực công suất cao, máy móc xây dựng |
40mm | Ứng dụng trong hệ thống ống dẫn kích thước lớn, thiết bị công nghiệp nặng, tàu thủy |
45mm | Gioăng cho máy móc công nghiệp siêu nặng, hệ thống ống dẫn dầu khí, thiết bị hàng hải |
50mm | Vòng đệm kín cho đường ống công nghiệp lớn, hệ thống xử lý chất lỏng nặng, động cơ tàu lớn |
55mm | Ứng dụng trong hệ thống ống dẫn áp suất cao, thiết bị khai thác mỏ, máy móc công nghiệp đặc biệt |
60mm | Gioăng phớt cho đường ống dẫn dầu lớn, hệ thống thủy lực siêu nặng, thiết bị công nghiệp đặc thù |
65mm | Vòng đệm trong hệ thống ống dẫn công nghiệp nặng, máy móc khai thác, thiết bị hàng hải lớn |
70mm | Ứng dụng trong đường ống dẫn dầu khí kích thước lớn, hệ thống xử lý chất lỏng công nghiệp nặng |
75mm | Gioăng kín cho thiết bị công nghiệp siêu lớn, hệ thống ống dẫn dầu khí, máy móc hạng siêu nặng |
80mm | Vòng đệm cho đường ống dẫn dầu khí siêu lớn, hệ thống thủy lực công nghiệp nặng, tàu thủy lớn |
Ghi Chú Quan Trọng
- Đơn vị đo: Kích thước trong bảng được tính bằng đường kính ngoài (phi) của dây cao su tròn, đơn vị là milimet (mm).
- Chiều dài: Gioăng chỉ O-ring mét dài thường được cung cấp theo cuộn (ví dụ: 10m, 50m, 100m) và có thể cắt theo yêu cầu để làm vòng đệm kín.
- Vật liệu: Chủ yếu sử dụng cao su NBR (chịu dầu), nhưng có thể tùy chỉnh sang các loại cao su khác như Viton (chịu nhiệt, hóa chất) hoặc Silicone (chịu nhiệt, không độc) tùy theo ứng dụng.
- Ứng dụng linh hoạt: Các kích thước nhỏ (2mm – 10mm) thường dùng trong thiết bị gia dụng và máy móc nhẹ, trong khi các kích thước lớn (20mm – 80mm) phù hợp cho công nghiệp nặng như dầu khí, hàng hải và khai thác.
Ứng Dụng Thực Tiễn
Gioăng chỉ mét dài chịu dầu, chịu nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Công nghiệp ô tô: Làm gioăng phớt cho động cơ, hệ thống nhiên liệu (NBR).
- Máy móc công nghiệp: Vòng đệm kín trong bơm, van, xi lanh thủy lực (NBR, Viton).
- Thực phẩm và y tế: Dây Silicone dùng trong máy chế biến thực phẩm, thiết bị y tế nhờ tính không độc.
- Hóa chất và dầu khí: Viton được sử dụng trong đường ống dẫn hóa chất, dầu nóng hoặc hệ thống áp suất cao.
- Gia dụng: Gioăng cho máy giặt, máy bơm nước nhỏ (NBR, Silicone).
Thời Gian Giao Hàng
Chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng và đúng hẹn:
- Kích thước phổ biến (phi 2mm – 12mm): Giao trong 1-3 ngày nếu có sẵn trong kho.
- Kích thước lớn hơn (phi 15mm – 20mm): Giao trong 3-7 ngày, tùy số lượng.
- Đơn hàng tùy chỉnh: Thời gian sản xuất và giao hàng từ 7-10 ngày, đảm bảo đáp ứng yêu cầu đặc biệt về vật liệu và kích thước.
Phân Loại Các Sản Phẩm Gioăng Chỉ Mét Dài
Dây Chịu Nhiệt Silicone
- Đặc điểm: Chịu nhiệt từ -50°C đến +200°C, mềm dẻo, không mùi, không độc.
- Màu sắc: Đỏ, trắng hoặc trong suốt (tùy chỉnh).
- Ứng dụng: Thiết bị y tế, máy chế biến thực phẩm, hệ thống dẫn khí nóng.
- Ưu điểm: An toàn cho sức khỏe, chịu nhiệt tốt, không bị lão hóa nhanh.
Dây Chịu Dầu NBR
- Đặc điểm: Chịu dầu và mỡ xuất sắc, nhiệt độ hoạt động từ -30°C đến +120°C.
- Màu sắc: Đen (tiêu chuẩn).
- Ứng dụng: Động cơ ô tô, máy bơm dầu, hệ thống thủy lực, ống dẫn nhiên liệu.
- Ưu điểm: Giá thành hợp lý, độ bền cao trong môi trường dầu.
Dây Chịu Nhiệt Chịu Hóa Chất Viton FKM
- Đặc điểm: Chịu nhiệt lên đến +250°C, kháng hóa chất mạnh (axit, kiềm, dung môi).
- Màu sắc: Đen hoặc nâu (tùy chỉnh).
- Ứng dụng: Đường ống hóa chất, hệ thống dầu khí, máy móc công nghiệp nặng.
- Ưu điểm: Độ bền vượt trội, phù hợp với môi trường khắc nghiệt.
Dây Cao Su Xốp Đàn Hồi Tốt Nhất
- Đặc điểm: Đàn hồi, làm kín tốt, chịu nhiệt dưới 100 độ C.
- Màu sắc: Đen hoặc nâu (tùy chỉnh).
- Ứng dụng: Lắp đặt ở các rãnh máy móc, cơ khí.
- Ưu điểm: Đàn hồi và có khả năng nén cao tới 80%.






Lợi Ích Khi Chọn Gioăng Chỉ Mét Dài Của Chúng Tôi
- Chất lượng đảm bảo: Sản phẩm được kiểm định kỹ lưỡng, đạt tiêu chuẩn công nghiệp.
- Tùy chỉnh linh hoạt: Cung cấp theo mét dài, cắt theo yêu cầu.
- Giá cả cạnh tranh: Đảm bảo mức giá tốt nhất cho từng loại vật liệu.
- Hỗ trợ tận tâm: Đội ngũ tư vấn sẵn sàng giúp bạn chọn sản phẩm phù hợp.
Liên Hệ Đặt Hàng
Gioăng chỉ mét dài phi 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 12, 15, 20 chịu dầu, chịu nhiệt là giải pháp tối ưu cho mọi nhu cầu kỹ thuật. Với các loại vật liệu như NBR, Silicone và Viton, sản phẩm đáp ứng đa dạng ứng dụng từ gia dụng đến công nghiệp nặng. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá và tư vấn chi tiết về các sản phẩm, gioăng chỉ, gioăng cao su, dây cao su..