Mô tả
Cung cấp vòng bi bạc đạn Koyo 6021, 6022, 6023, 6024, 6025, 6026, 6027, 6028, 6029, 6030. Vòng bi Koyo 6021 tới 6030 thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và tốc độ vòng quay lớn như máy tiện, máy phay, máy bơm, máy nén khí, máy kéo, máy đóng gói, máy nghiền, máy băng tải, máy nâng hạ và các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp.
- Vong bi Koyo Bearing
- Vong bi Koyo 6306
- Vong bi Koyo (34)
- Vong bi Koyo 6202 (2)
- Vong bi Koyo (24)
- Vong bi Koyo (21)
Thông tin chi tiết vòng bi Koyo 6021, 6022, 6023, 6024, 6025, 6026, 6027, 6028, 6029, 6030
- Mat cat vong bi
- Vong bi koyo open, 2Z, 2RS (2)
- Vong bi koyo open, 2Z, 2RS
Mã vòng bi | Kích thước (mm) | Tốc độ tối đa (rpm) | Tải trọng động C (kN) | Tải trọng tĩnh C0 (kN) |
Vòng bi koyo 6021 | 105x160x26 | 4000 | 72.8 | 65.9 |
Vòng bi koyo 6022 | 110x170x28 | 3800 | 80.6 | 73.7 |
Vòng bi koyo 6023 | 115x170x24 | 3600 | 58.2 | 53 |
Vòng bi koyo 6024 | 120x180x28 | 3600 | 82.9 | 73.6 |
Vòng bi koyo 6025 | 125x190x30 | 3400 | 98.3 | 87.1 |
Vòng bi koyo 6026 | 130x200x33 | 3200 | 117 | 102 |
Vòng bi koyo 6027 | 135x210x33 | 3000 | 119 | 109 |
Vòng bi koyo 6028 | 140x210x33 | 3000 | 120 | 112 |
Vòng bi koyo 6029 | 145x220x34 | 2800 | 126 | 118 |
Vòng bi koyo 6030 | 150x225x35 | 2600 | 126 | 122 |
Vòng bi koyo 6021ZZ | 105x160x26 | 4000 | 72.8 | 65.9 |
Vòng bi koyo 6022ZZ | 110x170x28 | 3800 | 80.6 | 73.7 |
Vòng bi koyo 6023ZZ | 115x170x24 | 3600 | 58.2 | 53 |
Vòng bi koyo 6024ZZ | 120x180x28 | 3600 | 82.9 | 73.6 |
Vòng bi koyo 6025ZZ | 125x190x30 | 3400 | 98.3 | 87.1 |
Vòng bi koyo 6026ZZ | 130x200x33 | 3200 | 117 | 102 |
Vòng bi koyo 6027ZZ | 135x210x33 | 3000 | 119 | 109 |
Vòng bi koyo 6028ZZ | 140x210x33 | 3000 | 120 | 112 |
Vòng bi koyo 6029ZZ | 145x220x34 | 2800 | 126 | 118 |
Vòng bi koyo 6030ZZ | 150x225x35 | 2600 | 126 | 122 |
Vòng bi koyo 60212RS | 105x160x26 | 4000 | 72.8 | 65.9 |
Vòng bi koyo 60222RS | 110x170x28 | 3800 | 80.6 | 73.7 |
Vòng bi koyo 60232RS | 115x170x24 | 3600 | 58.2 | 53 |
Vòng bi koyo 60242RS | 120x180x28 | 3600 | 82.9 | 73.6 |
Vòng bi koyo 60252RS | 125x190x30 | 3400 | 98.3 | 87.1 |
Vòng bi koyo 60262RS | 130x200x33 | 3200 | 117 | 102 |
Vòng bi koyo 60272RS | 135x210x33 | 3000 | 119 | 109 |
Vòng bi koyo 60282RS | 140x210x33 | 3000 | 120 | 112 |
Vòng bi koyo 60292RS | 145x220x34 | 2800 | 126 | 118 |
Vòng bi koyo 60302RS | 150x225x35 | 2600 | 126 | 122 |
Tác dụng cụ thể của vòng bi koyo 2z, 2rs, open như sau:
- Vòng bi Koyo 2Z: 2Z có nghĩa là vòng bi được bảo vệ bằng mặt kín hai mặt, thường được gọi là vòng bi mở hoặc vòng bi có rãnh bảo vệ 2 bên. Vòng bi Koyo 2Z thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc khô và không gặp nhiều bụi hoặc độ ẩm cao.
- Vòng bi Koyo 2RS: 2RS có nghĩa là vòng bi được bảo vệ bằng mặt kín hai mặt cùng với rãnh bôi trơn, thường được gọi là vòng bi kín. Vòng bi Koyo 2RS thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc ẩm hoặc chứa nhiều bụi bẩn, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
- Vòng bi Koyo Open: Vòng bi Koyo Open là loại vòng bi không có rãnh bảo vệ hoặc rãnh bôi trơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc khô, trong điều kiện nhiệt độ thấp và không yêu cầu độ chính xác cao.
Tham khảo thêm thông tin tại: Phân biệt vòng bi Koyo 2Z, 2RS, OPEN – Hiển Danh (hiendanh.com)
Thời gian giao hàng vòng bi koyo
Giao hàng ngay trong ngày đối với các sản phẩm vòng bi bạc đạn bearing của các hãng như: vòng bi koyo, vòng bi NSK, vòng bi SKF… các loại vòng bi cầu, vòng bi đũa, vòng bi chặn cùng với các loại gioăng phớt thủy lực, phớt chịu nhiệt, phớt lò xo, phớt chặn bụi… quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ để nhận báo giá và đơn hàng.
Ảnh sản phẩm vòng bi koyo
- Vong bi Koyo (14)
- Vong bi Koyo (12)
- Vong bi Koyo (11)
- Vong bi Koyo (7)
- Vong bi Koyo (8)
- Vong bi Koyo (16)
- Vong bi Koyo (24)
- Vong bi Koyo (3)
- Vong bi dua Koyo (2)