Mô tả
Cung cấp vòng bi bạc đạn Koyo 6010, 6011, 6012, 6013, 6014, 6015, 6016, 6017, 6018, 6019, 6020. Vòng bi Koyo kích thước từ 6011 tới 6020 có kích thước trung bình và tải trọng động và tĩnh tương đối cao, nên chúng thường được sử dụng trong nhiều loại máy móc và thiết bị công nghiệp, như máy bơm, quạt, máy nén khí, máy sản xuất giấy, máy cán thép, máy móc chế biến gỗ, máy móc y tế và nhiều ứng dụng khác.
- Vong bi Koyo Bearing
- Vong bi Koyo 6306
- Vong bi Koyo (34)
- Vong bi Koyo 6202 (2)
- Vong bi Koyo (24)
- Vong bi Koyo (21)
Thông tin chi tiết vòng bi Koyo 6010, 6011, 6012, 6013, 6014, 6015, 6016, 6017, 6018, 6019, 6020
- Mat cat vong bi
- Vong bi koyo open, 2Z, 2RS (2)
- Vong bi koyo open, 2Z, 2RS
Mã vòng bi | Kích thước (mm) | Tốc độ tối đa (rpm) | Tải trọng động C (kN) | Tải trọng tĩnh C0 (kN) |
Vòng bi koyo 6011 | 55x90x18 | 7800 | 29.2 | 21.2 |
Vòng bi koyo 6012 | 60x95x18 | 7100 | 29.4 | 23.2 |
Vòng bi koyo 6013 | 65x100x18 | 6700 | 30.5 | 24 |
Vòng bi koyo 6014 | 70x110x20 | 6100 | 38.2 | 31 |
Vòng bi koyo 6015 | 75x115x20 | 5800 | 39.2 | 32.5 |
Vòng bi koyo 6016 | 80x125x22 | 5400 | 47.5 | 40 |
Vòng bi koyo 6017 | 85x130x22 | 5100 | 49.5 | 43 |
Vòng bi koyo 6018 | 90x140x24 | 4800 | 58 | 49.5 |
Vòng bi koyo 6019 | 95x145x24 | 4600 | 59.5 | 54 |
Vòng bi koyo 6020ZZ | 100x150x24 | 4400 | 60.5 | 56.5 |
Vòng bi koyo 6011ZZ | 55x90x18 | 7800 | 29.2 | 21.2 |
Vòng bi koyo 6012ZZ | 60x95x18 | 7100 | 29.4 | 23.2 |
Vòng bi koyo 6013ZZ | 65x100x18 | 6700 | 30.5 | 24 |
Vòng bi koyo 6014ZZ | 70x110x20 | 6100 | 38.2 | 31 |
Vòng bi koyo 6015ZZ | 75x115x20 | 5800 | 39.2 | 32.5 |
Vòng bi koyo 6016ZZ | 80x125x22 | 5400 | 47.5 | 40 |
Vòng bi koyo 6017ZZ | 85x130x22 | 5100 | 49.5 | 43 |
Vòng bi koyo 6018ZZ | 90x140x24 | 4800 | 58 | 49.5 |
Vòng bi koyo 6019ZZ | 95x145x24 | 4600 | 59.5 | 54 |
Vòng bi koyo 6020ZZ | 100x150x24 | 4400 | 60.5 | 56.5 |
Vòng bi koyo 60112RS | 55x90x18 | 7800 | 29.2 | 21.2 |
Vòng bi koyo 60122RS | 60x95x18 | 7100 | 29.4 | 23.2 |
Vòng bi koyo 60132RS | 65x100x18 | 6700 | 30.5 | 24 |
Vòng bi koyo 60142RS | 70x110x20 | 6100 | 38.2 | 31 |
Vòng bi koyo 60152RS | 75x115x20 | 5800 | 39.2 | 32.5 |
Vòng bi koyo 60162RS | 80x125x22 | 5400 | 47.5 | 40 |
Vòng bi koyo 60172RS | 85x130x22 | 5100 | 49.5 | 43 |
Vòng bi koyo 60182RS | 90x140x24 | 4800 | 58 | 49.5 |
Vòng bi koyo 60192RS | 95x145x24 | 4600 | 59.5 | 54 |
Vòng bi koyo 60202RS | 100x150x24 | 4400 | 60.5 | 56.5 |
Tác dụng cụ thể của vòng bi koyo 2z, 2rs, open như sau:
- Vòng bi Koyo 2Z: 2Z có nghĩa là vòng bi được bảo vệ bằng mặt kín hai mặt, thường được gọi là vòng bi mở hoặc vòng bi có rãnh bảo vệ 2 bên. Vòng bi Koyo 2Z thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc khô và không gặp nhiều bụi hoặc độ ẩm cao.
- Vòng bi Koyo 2RS: 2RS có nghĩa là vòng bi được bảo vệ bằng mặt kín hai mặt cùng với rãnh bôi trơn, thường được gọi là vòng bi kín. Vòng bi Koyo 2RS thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc ẩm hoặc chứa nhiều bụi bẩn, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
- Vòng bi Koyo Open: Vòng bi Koyo Open là loại vòng bi không có rãnh bảo vệ hoặc rãnh bôi trơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc khô, trong điều kiện nhiệt độ thấp và không yêu cầu độ chính xác cao.
Tham khảo thêm thông tin tại: Phân biệt vòng bi Koyo 2Z, 2RS, OPEN – Hiển Danh (hiendanh.com)
Thời gian giao hàng vòng bi koyo
Giao hàng ngay trong ngày đối với các sản phẩm vòng bi bạc đạn bearing của các hãng như: vòng bi koyo, vòng bi NSK, vòng bi SKF… các loại vòng bi cầu, vòng bi đũa, vòng bi chặn cùng với các loại gioăng phớt thủy lực, phớt chịu nhiệt, phớt lò xo, phớt chặn bụi… quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ để nhận báo giá và đơn hàng.
Ảnh sản phẩm vòng bi koyo
- Vong bi Koyo (14)
- Vong bi Koyo (12)
- Vong bi Koyo (11)
- Vong bi Koyo (7)
- Vong bi Koyo (8)
- Vong bi Koyo (16)
- Vong bi Koyo (24)
- Vong bi Koyo (3)
- Vong bi dua Koyo (2)