Mô tả
Cung cấp vòng bi bạc đạn Koyo 6000, 6001, 6002, 6003, 6004, 6005, 6006, 6007, 6008, 6009, 6010. Vòng bi bạc đạn koyo được sử dụng nhiều trong ô tô, xe máy, máy móc công nghiệp, máy móc nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ… Vòng bi koyo có khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất và hoạt động bền bỉ.
- Vong bi Koyo Bearing
- Vong bi Koyo 6306
- Vong bi Koyo (34)
- Vong bi Koyo 6202 (2)
- Vong bi Koyo (24)
- Vong bi Koyo (21)
Thông tin chi tiết vòng bi Koyo 6000, 6001, 6002, 6003, 6004, 6005, 6006, 6007, 6008, 6009, 6010
- Mat cat vong bi
- Vong bi koyo open, 2Z, 2RS
- Vong bi koyo open, 2Z, 2RS (2)
Tên vòng bi | Kích thước (mm) | Tải trọng động tối đa (C) | Tải trọng tĩnh tối đa (Co) | Tốc độ giới hạn dầu (rpm) | Tốc độ giới hạn dầu khí (rpm) |
Vòng bi Koyo 6000 | 10x26x8 | 4.55 kN | 1.96 kN | 32000 | 38000 |
Vòng bi Koyo 6001 | 12x28x8 | 5.10 kN | 2.39 kN | 28000 | 34000 |
Vòng bi Koyo 6002 | 15x32x9 | 5.60 kN | 2.83 kN | 24000 | 30000 |
Vòng bi Koyo 6003 | 17x35x10 | 6.00 kN | 3.25 kN | 22000 | 28000 |
Vòng bi Koyo 6004 | 20x42x12 | 9.40 kN | 5.05 kN | 19000 | 24000 |
Vòng bi Koyo 6005 | 25x47x12 | 10.1 kN | 5.85 kN | 17000 | 21000 |
Vòng bi Koyo 6006 | 30x55x13 | 13.2 kN | 8.30 kN | 14000 | 17000 |
Vòng bi Koyo 6007 | 35x62x14 | 16.0 kN | 10.3 kN | 12000 | 15000 |
Vòng bi Koyo 6008 | 40x68x15 | 16.8 kN | 11.5 kN | 11000 | 13000 |
Vòng bi Koyo 6009 | 45x75x16 | 21.0 kN | 15.2 kN | 10000 | 12000 |
Vòng bi Koyo 6010 | 50x80x16 | 22.0 kN | 16.4 kN | 9200 | 11000 |
Vòng bi Koyo 6000ZZ | 10x26x8 | 4.55 kN | 1.96 kN | 32000 | 38000 |
Vòng bi Koyo 6001ZZ | 12x28x8 | 5.10 kN | 2.39 kN | 28000 | 34000 |
Vòng bi Koyo 6002ZZ | 15x32x9 | 5.60 kN | 2.83 kN | 24000 | 30000 |
Vòng bi Koyo 6003ZZ | 17x35x10 | 6.00 kN | 3.25 kN | 22000 | 28000 |
Vòng bi Koyo 6004ZZ | 20x42x12 | 9.40 kN | 5.05 kN | 19000 | 24000 |
Vòng bi Koyo 6005ZZ | 25x47x12 | 10.1 kN | 5.85 kN | 17000 | 21000 |
Vòng bi Koyo 6006ZZ | 30x55x13 | 13.2 kN | 8.30 kN | 14000 | 17000 |
Vòng bi Koyo 6007ZZ | 35x62x14 | 16.0 kN | 10.3 kN | 12000 | 15000 |
Vòng bi Koyo 6008ZZ | 40x68x15 | 16.8 kN | 11.5 kN | 11000 | 13000 |
Vòng bi Koyo 6009ZZ | 45x75x16 | 21.0 kN | 15.2 kN | 10000 | 12000 |
Vòng bi Koyo 6010ZZ | 50x80x16 | 22.0 kN | 16.4 kN | 9200 | 11000 |
Vòng bi Koyo 60002RS | 10x26x8 | 4.55 kN | 1.96 kN | 32000 | 38000 |
Vòng bi Koyo 60012RS | 12x28x8 | 5.10 kN | 2.39 kN | 28000 | 34000 |
Vòng bi Koyo 60022RS | 15x32x9 | 5.60 kN | 2.83 kN | 24000 | 30000 |
Vòng bi Koyo 60032RS | 17x35x10 | 6.00 kN | 3.25 kN | 22000 | 28000 |
Vòng bi Koyo 60042RS | 20x42x12 | 9.40 kN | 5.05 kN | 19000 | 24000 |
Vòng bi Koyo 60052RS | 25x47x12 | 10.1 kN | 5.85 kN | 17000 | 21000 |
Vòng bi Koyo 60062RS | 30x55x13 | 13.2 kN | 8.30 kN | 14000 | 17000 |
Vòng bi Koyo 60072RS | 35x62x14 | 16.0 kN | 10.3 kN | 12000 | 15000 |
Vòng bi Koyo 60082RS | 40x68x15 | 16.8 kN | 11.5 kN | 11000 | 13000 |
Vòng bi Koyo 60092RS | 45x75x16 | 21.0 kN | 15.2 kN | 10000 | 12000 |
Vòng bi Koyo 60102RS | 50x80x16 | 22.0 kN | 16.4 kN | 9200 | 11000 |
Tác dụng cụ thể của vòng bi koyo 2z, 2rs, open như sau:
- Vòng bi Koyo 2Z: 2Z có nghĩa là vòng bi được bảo vệ bằng mặt kín hai mặt, thường được gọi là vòng bi mở hoặc vòng bi có rãnh bảo vệ 2 bên. Vòng bi Koyo 2Z thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc khô và không gặp nhiều bụi hoặc độ ẩm cao.
- Vòng bi Koyo 2RS: 2RS có nghĩa là vòng bi được bảo vệ bằng mặt kín hai mặt cùng với rãnh bôi trơn, thường được gọi là vòng bi kín. Vòng bi Koyo 2RS thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc ẩm hoặc chứa nhiều bụi bẩn, đặc biệt trong các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao.
- Vòng bi Koyo Open: Vòng bi Koyo Open là loại vòng bi không có rãnh bảo vệ hoặc rãnh bôi trơn và thường được sử dụng trong các ứng dụng có môi trường làm việc khô, trong điều kiện nhiệt độ thấp và không yêu cầu độ chính xác cao.
Tham khảo thêm thông tin tại: Phân biệt vòng bi Koyo 2Z, 2RS, OPEN – Hiển Danh (hiendanh.com)
Thông tin vòng bi koyo
Nhà sản xuất | Ứng dụng | Môi trường sử dụng | Nhiệt độ làm việc | Loại mỡ sử dụng | Đóng gói |
---|---|---|---|---|---|
Koyo nhật bản | Máy công cụ, máy móc chế tạo, xe cộ, vận chuyển | Môi trường bình thường, môi trường ẩm ướt, môi trường có bụi | -40°C đến +120°C | Nhờn khoáng, nhờn tổng hợp | Đóng gói riêng biệt trong hộp carton |
Thời gian giao hàng vòng bi koyo
Giao hàng ngay trong ngày đối với các sản phẩm vòng bi bạc đạn bearing của các hãng như: vòng bi koyo, vòng bi NSK, vòng bi SKF… các loại vòng bi cầu, vòng bi đũa, vòng bi chặn cùng với các loại gioăng phớt thủy lực, phớt chịu nhiệt, phớt lò xo, phớt chặn bụi… quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ để nhận báo giá và đơn hàng.
Ảnh sản phẩm vòng bi koyo
- Vong bi Koyo (14)
- Vong bi Koyo (12)
- Vong bi Koyo (11)
- Vong bi Koyo (7)
- Vong bi Koyo (8)
- Vong bi Koyo (16)
- Vong bi Koyo (24)
- Vong bi Koyo (3)
- Vong bi dua Koyo (2)